toy with
VerbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Toy with'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Xem xét điều gì đó một cách hời hợt hoặc không nghiêm túc; đối xử với điều gì đó mà không có sự tôn trọng xứng đáng.
Definition (English Meaning)
To consider something lightly or not seriously; to treat something without the respect it deserves.
Ví dụ Thực tế với 'Toy with'
-
"She was toying with the idea of quitting her job."
"Cô ấy đang đùa bỡn với ý định bỏ việc."
-
"Don't toy with my feelings."
"Đừng đùa giỡn với cảm xúc của tôi."
-
"The government is toying with the idea of raising taxes."
"Chính phủ đang xem xét một cách hời hợt ý tưởng tăng thuế."
-
"She toyed with the food on her plate, not really hungry."
"Cô ấy nghịch thức ăn trên đĩa, không thực sự đói."
Từ loại & Từ liên quan của 'Toy with'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: toy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Toy with'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ sự thiếu nghiêm túc, coi thường hoặc đùa cợt với một vấn đề, ý tưởng hoặc cảm xúc quan trọng. Thường dùng để chỉ việc thiếu sự cam kết hoặc sự chân thành.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'with' luôn đi kèm với 'toy' để tạo thành cụm động từ 'toy with'. Nó chỉ ra đối tượng mà hành động 'toy' (đùa bỡn) hướng tới.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Toy with'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He often toys with his food when he's bored.
|
Anh ấy thường nghịch thức ăn khi buồn chán. |
| Phủ định |
She doesn't toy with people's feelings; she's very sincere.
|
Cô ấy không đùa giỡn với cảm xúc của người khác; cô ấy rất chân thành. |
| Nghi vấn |
Do you toy with the idea of traveling around the world?
|
Bạn có đùa giỡn với ý tưởng đi du lịch vòng quanh thế giới không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will be toying with the idea of quitting her job.
|
Cô ấy sẽ đùa giỡn với ý nghĩ bỏ việc. |
| Phủ định |
They won't be toying with our feelings anymore.
|
Họ sẽ không đùa giỡn với cảm xúc của chúng ta nữa. |
| Nghi vấn |
Will he be toying with the evidence during the investigation?
|
Liệu anh ta có đang đùa giỡn với bằng chứng trong quá trình điều tra không? |