(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sherry
B2

sherry

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

rượu sherry rượu vang sherry
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sherry'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại rượu vang cường hóa có nguồn gốc và chủ yếu từ vùng Jerez của Tây Ban Nha.

Definition (English Meaning)

A fortified wine originally and mainly from the Jerez region of Spain.

Ví dụ Thực tế với 'Sherry'

  • "We enjoyed a glass of sherry before dinner."

    "Chúng tôi đã thưởng thức một ly sherry trước bữa tối."

  • "This sherry has a rich, nutty flavor."

    "Loại sherry này có hương vị đậm đà của hạt."

  • "She served the sherry in delicate crystal glasses."

    "Cô ấy phục vụ rượu sherry trong những chiếc ly pha lê tinh tế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sherry'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sherry
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

sack(một tên gọi cổ của sherry)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

wine(rượu vang)
fortified wine(rượu vang cường hóa)
brandy(rượu mạnh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ẩm thực

Ghi chú Cách dùng 'Sherry'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Sherry là một loại rượu vang cường hóa (fortified wine), nghĩa là rượu đã được thêm vào một chất cồn mạnh hơn, thường là brandy. Sherry có nhiều loại, từ rất khô (very dry) đến rất ngọt (very sweet), và được phân loại theo độ ngọt và quá trình oxy hóa. Các loại sherry phổ biến bao gồm Fino (khô, nhạt), Manzanilla (khô, tương tự Fino nhưng có vị mặn hơn do gần biển), Amontillado (khô, màu hổ phách, vị hạt dẻ), Oloroso (khô hoặc ngọt, đậm đà, vị hạt dẻ), và Pedro Ximénez (rất ngọt, vị nho khô).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Sherry thường được dùng 'with' thức ăn. Ví dụ: "Sherry is often paired with tapas."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sherry'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She enjoys a glass of sherry after dinner.
Cô ấy thích một ly sherry sau bữa tối.
Phủ định
They do not serve sherry at this restaurant.
Họ không phục vụ sherry ở nhà hàng này.
Nghi vấn
Does he prefer sherry or port?
Anh ấy thích sherry hay port hơn?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had known you were bringing sherry, I would drink it with you now.
Nếu tôi biết bạn mang sherry đến, tôi đã uống nó với bạn bây giờ.
Phủ định
If she weren't such a lightweight, she might have enjoyed the sherry we had last night.
Nếu cô ấy không phải là người tửu lượng kém, có lẽ cô ấy đã thích món sherry mà chúng ta đã uống tối qua.
Nghi vấn
If you had offered me sherry, would I even be considering another drink?
Nếu bạn đã mời tôi sherry, liệu tôi có cân nhắc đến một loại đồ uống khác không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)