whipped
Động từ (quá khứ đơn/quá khứ phân từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Whipped'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá khứ đơn và quá khứ phân từ của 'whip'. Đánh (kem, trứng, v.v.) thành một khối bông xốp.
Definition (English Meaning)
Past tense and past participle of 'whip'. To beat (cream, eggs, etc.) into a frothy mass.
Ví dụ Thực tế với 'Whipped'
-
"She whipped the cream until it was stiff."
"Cô ấy đánh kem cho đến khi nó cứng lại."
-
"The eggs were whipped to a light foam."
"Trứng đã được đánh thành một lớp bọt nhẹ."
-
"After working all day, I felt completely whipped."
"Sau khi làm việc cả ngày, tôi cảm thấy hoàn toàn kiệt sức."
Từ loại & Từ liên quan của 'Whipped'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: whipped (quá khứ phân từ và quá khứ đơn)
- Adjective: whipped
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Whipped'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng trong nấu ăn, mô tả hành động đánh mạnh và nhanh để tạo độ bông cho thực phẩm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Whipped'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she is whipped in the race, she will practice even harder.
|
Nếu cô ấy bị đánh bại trong cuộc đua, cô ấy sẽ luyện tập chăm chỉ hơn. |
| Phủ định |
If he doesn't prepare the whipped cream properly, the cake won't taste as good.
|
Nếu anh ấy không chuẩn bị kem đánh bông đúng cách, bánh sẽ không ngon như vậy. |
| Nghi vấn |
Will the ingredients be whipped together if the mixer is turned on?
|
Các nguyên liệu có được đánh bông cùng nhau không nếu máy trộn được bật? |