triggering
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Triggering'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Gây ra cảm giác khó chịu hoặc đau khổ cho ai đó vì họ bị gợi nhớ về một trải nghiệm đau thương.
Definition (English Meaning)
Causing someone to feel upset or distressed because they are reminded of a traumatic experience.
Ví dụ Thực tế với 'Triggering'
-
"The news report contained triggering content for survivors of sexual assault."
"Bản tin có chứa nội dung gây kích động đối với những người sống sót sau tấn công tình dục."
-
"Many social media users add trigger warnings to their posts."
"Nhiều người dùng mạng xã hội thêm cảnh báo kích động vào bài đăng của họ."
-
"The therapist helped the patient identify their triggering events."
"Nhà trị liệu đã giúp bệnh nhân xác định những sự kiện kích động của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Triggering'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: trigger
- Adjective: triggering
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Triggering'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'triggering' thường được dùng để mô tả những nội dung, hình ảnh, âm thanh hoặc tình huống có thể khơi dậy những ký ức tiêu cực hoặc cảm xúc mãnh liệt liên quan đến chấn thương tâm lý. Nó nhấn mạnh khả năng một tác nhân bên ngoài có thể kích hoạt một phản ứng cảm xúc mạnh mẽ, thường là không mong muốn. Khác với 'upsetting' (gây khó chịu) chỉ đơn thuần gây ra sự không hài lòng, 'triggering' ám chỉ một phản ứng mạnh mẽ hơn, liên quan đến chấn thương quá khứ. Ví dụ, một bộ phim có cảnh bạo lực có thể 'trigger' những người từng trải qua bạo lực gia đình.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Triggering'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Certain topics can be triggering: discussions about trauma, loss, or violence can evoke strong emotional reactions.
|
Một số chủ đề có thể gây kích động: các cuộc thảo luận về chấn thương, mất mát hoặc bạo lực có thể gây ra những phản ứng cảm xúc mạnh mẽ. |
| Phủ định |
Not all content is triggering: many subjects are benign and unlikely to cause distress.
|
Không phải tất cả nội dung đều gây kích động: nhiều chủ đề lành tính và khó có khả năng gây ra đau khổ. |
| Nghi vấn |
Is this content triggering: does it contain sensitive material that could upset some viewers?
|
Nội dung này có gây kích động không: nó có chứa tài liệu nhạy cảm có thể làm khó chịu một số người xem không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I knew that topic was triggering for her, I would avoid discussing it.
|
Nếu tôi biết chủ đề đó gây kích động cho cô ấy, tôi sẽ tránh thảo luận về nó. |
| Phủ định |
If the news wasn't so triggering, she wouldn't have had such a strong reaction.
|
Nếu tin tức không quá kích động, cô ấy đã không có phản ứng mạnh mẽ như vậy. |
| Nghi vấn |
Would you feel triggered if you watched that movie?
|
Bạn có cảm thấy bị kích động nếu bạn xem bộ phim đó không? |