(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ trilogy
B2

trilogy

noun

Nghĩa tiếng Việt

bộ ba tam bộ khúc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Trilogy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bộ ba tác phẩm liên quan đến nhau (tiểu thuyết, kịch, phim, opera, hoặc album).

Definition (English Meaning)

A group of three related novels, plays, films, operas, or albums.

Ví dụ Thực tế với 'Trilogy'

  • "The Lord of the Rings is a famous trilogy."

    "Chúa tể những chiếc nhẫn là một bộ ba phim nổi tiếng."

  • "He's currently writing the final book in his fantasy trilogy."

    "Anh ấy hiện đang viết cuốn sách cuối cùng trong bộ ba truyện giả tưởng của mình."

  • "The original Star Wars trilogy is considered a classic."

    "Bộ ba phim Star Wars gốc được coi là một tác phẩm kinh điển."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Trilogy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: trilogy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học Điện ảnh Nghệ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Trilogy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trilogy thường đề cập đến một câu chuyện lớn được chia thành ba phần, mỗi phần là một tác phẩm riêng biệt nhưng vẫn gắn kết chặt chẽ với hai phần còn lại về mặt cốt truyện, nhân vật, và chủ đề. Khác với series (chuỗi), trilogy có một cốt truyện chính được lên kế hoạch hoàn chỉnh từ đầu và được kể trong ba phần. Series có thể có nhiều phần hơn và không nhất thiết có một cốt truyện thống nhất từ đầu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

in: thường được dùng để chỉ việc một tác phẩm là một phần trong bộ ba. Ví dụ: 'The film is the third part in the trilogy.' of: thường dùng để mô tả về một bộ ba. Ví dụ: 'The trilogy of novels explores themes of power and corruption.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Trilogy'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)