trisomy
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Trisomy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự hiện diện của một nhiễm sắc thể thừa trong một số hoặc tất cả các tế bào của cơ thể.
Definition (English Meaning)
The presence of an extra chromosome in some or all of the body's cells.
Ví dụ Thực tế với 'Trisomy'
-
"Down syndrome is caused by trisomy of chromosome 21."
"Hội chứng Down là do trisomy của nhiễm sắc thể 21."
-
"The doctor explained that the baby had trisomy 18."
"Bác sĩ giải thích rằng đứa bé bị trisomy 18."
-
"Trisomy can be detected through prenatal testing."
"Trisomy có thể được phát hiện thông qua xét nghiệm trước sinh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Trisomy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: trisomy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Trisomy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trisomy là một thuật ngữ di truyền học chỉ tình trạng tế bào có thêm một nhiễm sắc thể so với số lượng bình thường (thường là hai bản sao). Tình trạng này dẫn đến tổng cộng ba bản sao của một nhiễm sắc thể cụ thể thay vì hai. Trisomy có thể xảy ra ở bất kỳ nhiễm sắc thể nào, nhưng một số loại trisomy phổ biến hơn những loại khác. Các trisomy phổ biến nhất ở người là trisomy 21 (hội chứng Down), trisomy 18 (hội chứng Edwards), và trisomy 13 (hội chứng Patau). Trisomy thường dẫn đến các vấn đề sức khỏe và phát triển.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng giới từ 'of', nó thường chỉ ra nhiễm sắc thể bị ảnh hưởng. Ví dụ: 'Trisomy of chromosome 21' có nghĩa là có một nhiễm sắc thể 21 thừa.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Trisomy'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.