(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ monosomy
C2

monosomy

noun

Nghĩa tiếng Việt

thể một nhiễm thiếu một nhiễm sắc thể
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Monosomy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình trạng tế bào lưỡng bội bị thiếu một nhiễm sắc thể (thường là một nhiễm sắc thể tương đồng).

Definition (English Meaning)

The condition of having a diploid chromosome complement in which one (usually homologous) chromosome is missing.

Ví dụ Thực tế với 'Monosomy'

  • "Monosomy X, also known as Turner syndrome, affects females and results in various developmental abnormalities."

    "Monosomy X, còn được gọi là hội chứng Turner, ảnh hưởng đến nữ giới và gây ra nhiều bất thường về phát triển."

  • "Monosomy of chromosome 21 is usually lethal."

    "Monosomy nhiễm sắc thể 21 thường gây chết người."

  • "The incidence of monosomy increases with maternal age."

    "Tần suất monosomy tăng theo tuổi của mẹ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Monosomy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: monosomy
  • Adjective: monosomic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

trisomy(thể ba nhiễm)
aneuploidy(lệch bội)
chromosome(nhiễm sắc thể)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Di truyền học

Ghi chú Cách dùng 'Monosomy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Monosomy là một dạng đột biến số lượng nhiễm sắc thể, trong đó một nhiễm sắc thể thường có cặp bị thiếu. Điều này dẫn đến tế bào chỉ có một bản sao của nhiễm sắc thể đó thay vì hai. Tình trạng này thường gây ra những bất thường nghiêm trọng về phát triển và thường dẫn đến tử vong sớm. Monosomy khác với trisomy (thừa một nhiễm sắc thể) và nullisomy (thiếu cả hai nhiễm sắc thể của một cặp).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

* **Monosomy in**: Thường dùng để chỉ monosomy xảy ra ở một nhiễm sắc thể cụ thể hoặc trong một bệnh cụ thể. Ví dụ: "Monosomy in Turner syndrome..."
* **Monosomy of**: Dùng để chỉ sự thiếu hụt của một nhiễm sắc thể cụ thể. Ví dụ: "Monosomy of chromosome X..."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Monosomy'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Monosomy is a type of chromosomal abnormality.
Monosomy là một loại bất thường nhiễm sắc thể.
Phủ định
The patient does not have monosomy; their chromosomes are complete.
Bệnh nhân không bị monosomy; nhiễm sắc thể của họ hoàn chỉnh.
Nghi vấn
Is monosomy always a fatal condition?
Liệu monosomy có luôn là một tình trạng gây tử vong?
(Vị trí vocab_tab4_inline)