exultantly
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Exultantly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách vui sướng và hân hoan; với sự vui mừng lớn lao.
Definition (English Meaning)
In a joyful and triumphant manner; with great rejoicing.
Ví dụ Thực tế với 'Exultantly'
-
"She waved exultantly to the crowd after winning the race."
"Cô ấy vẫy tay một cách hân hoan với đám đông sau khi chiến thắng cuộc đua."
-
"The team celebrated exultantly after scoring the winning goal."
"Đội bóng ăn mừng một cách hân hoan sau khi ghi bàn thắng quyết định."
-
"He announced the good news exultantly to his family."
"Anh ấy thông báo tin tốt một cách hân hoan cho gia đình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Exultantly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: exultantly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Exultantly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'exultantly' diễn tả hành động hoặc trạng thái được thực hiện với niềm vui tột độ, thường là do thành công, chiến thắng hoặc một điều gì đó cực kỳ tích cực. Nó mạnh hơn so với 'happily' hoặc 'joyfully', nhấn mạnh vào cảm giác chiến thắng và sự hân hoan công khai. Sự khác biệt nằm ở cường độ cảm xúc và sự thể hiện ra bên ngoài.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Exultantly'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she wins the lottery, she will exultantly buy a new car.
|
Nếu cô ấy trúng xổ số, cô ấy sẽ vui mừng khôn xiết mua một chiếc xe hơi mới. |
| Phủ định |
If he doesn't get the promotion, he won't celebrate exultantly tonight.
|
Nếu anh ấy không được thăng chức, anh ấy sẽ không ăn mừng hân hoan tối nay. |
| Nghi vấn |
Will they exultantly announce the news if they secure the deal?
|
Liệu họ có vui mừng loan báo tin tức nếu họ đạt được thỏa thuận không? |