trivial case
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Trivial case'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một trường hợp đơn giản hoặc hiển nhiên đến mức không cần hoặc cần rất ít phân tích để giải quyết hoặc hiểu.
Definition (English Meaning)
A case that is so simple or self-evident that it requires little or no analysis to solve or understand.
Ví dụ Thực tế với 'Trivial case'
-
"We can disregard the trivial case where x equals zero."
"Chúng ta có thể bỏ qua trường hợp tầm thường khi x bằng không."
-
"The program handles the trivial case without any issues."
"Chương trình xử lý trường hợp tầm thường mà không gặp bất kỳ vấn đề nào."
-
"For the sake of completeness, let's also consider the trivial case."
"Để cho đầy đủ, chúng ta hãy xem xét cả trường hợp tầm thường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Trivial case'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: case
- Adjective: trivial
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Trivial case'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng trong toán học, khoa học máy tính và logic để chỉ những trường hợp đặc biệt không thú vị hoặc không mang lại nhiều thông tin mới. Nó nhấn mạnh sự đơn giản đến mức tầm thường. Ví dụ, trong một bài toán chứng minh, trường hợp mà một biến bằng 0 có thể là một trivial case.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'the trivial case of x=0'. Giới từ 'of' dùng để chỉ rõ trivial case là gì.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Trivial case'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Considering the trivial case often simplifies complex problems.
|
Xem xét trường hợp tầm thường thường giúp đơn giản hóa các vấn đề phức tạp. |
| Phủ định |
Avoiding the trivial case isn't always the best approach.
|
Tránh trường hợp tầm thường không phải lúc nào cũng là cách tiếp cận tốt nhất. |
| Nghi vấn |
Is analyzing the trivial case a waste of time?
|
Có phải phân tích trường hợp tầm thường là một sự lãng phí thời gian không? |