(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ thermosphere
C1

thermosphere

noun

Nghĩa tiếng Việt

tầng nhiệt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thermosphere'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tầng nhiệt, là vùng khí quyển nằm trên tầng trung quyển và dưới tầng ngoài quyển, đặc trưng bởi nhiệt độ tăng đều đặn theo độ cao.

Definition (English Meaning)

The region of the atmosphere above the mesosphere and below the exosphere, characterized by steadily increasing temperature with height.

Ví dụ Thực tế với 'Thermosphere'

  • "The International Space Station orbits within the thermosphere."

    "Trạm Vũ trụ Quốc tế quay quanh quỹ đạo bên trong tầng nhiệt."

  • "Satellites often experience significant drag in the lower regions of the thermosphere."

    "Các vệ tinh thường gặp phải lực cản đáng kể ở các khu vực thấp hơn của tầng nhiệt."

  • "The temperature in the thermosphere increases with altitude due to absorption of solar radiation."

    "Nhiệt độ trong tầng nhiệt tăng theo độ cao do sự hấp thụ bức xạ mặt trời."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Thermosphere'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: thermosphere
  • Adjective: thermospheric
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học khí quyển Vật lý thiên văn

Ghi chú Cách dùng 'Thermosphere'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tầng nhiệt là một phần quan trọng của bầu khí quyển Trái Đất, nơi các phân tử khí bị ion hóa bởi bức xạ mặt trời cực mạnh, tạo ra các ion và electron tự do. Nhiệt độ có thể đạt tới 2000°C, nhưng do mật độ khí cực thấp, một vật thể trong tầng này sẽ không cảm thấy nóng như vậy. Tầng này cũng là nơi xảy ra hiện tượng cực quang.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of above

in (trong tầng nhiệt): chỉ vị trí bên trong tầng. of (của tầng nhiệt): chỉ thuộc tính hoặc thành phần. above (phía trên tầng nhiệt): chỉ vị trí cao hơn tầng nhiệt.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Thermosphere'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Astronauts must understand the thermosphere's properties for safe space walks.
Các nhà du hành vũ trụ phải hiểu các đặc tính của tầng nhiệt quyển để thực hiện các chuyến đi bộ ngoài không gian an toàn.
Phủ định
The weather satellites shouldn't be affected by minor thermospheric disturbances.
Các vệ tinh thời tiết không nên bị ảnh hưởng bởi các xáo trộn nhỏ ở tầng nhiệt quyển.
Nghi vấn
Could the thermospheric temperature fluctuations impact satellite orbits?
Liệu sự biến động nhiệt độ của tầng nhiệt quyển có thể ảnh hưởng đến quỹ đạo của vệ tinh không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The thermosphere absorbs a significant amount of solar radiation.
Tầng nhiệt quyển hấp thụ một lượng đáng kể bức xạ mặt trời.
Phủ định
Seldom do scientists venture directly into the thermosphere due to extreme conditions.
Hiếm khi các nhà khoa học mạo hiểm trực tiếp vào tầng nhiệt quyển do điều kiện khắc nghiệt.
Nghi vấn
Should a satellite enter a decaying orbit, it will eventually burn up in the thermosphere.
Nếu một vệ tinh đi vào quỹ đạo suy yếu, nó cuối cùng sẽ bốc cháy trong tầng nhiệt quyển.
(Vị trí vocab_tab4_inline)