(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mesosphere
C1

mesosphere

noun

Nghĩa tiếng Việt

tầng trung quyển
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mesosphere'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tầng trung quyển, vùng của khí quyển Trái Đất nằm trên tầng bình lưu và dưới tầng nhiệt, ở độ cao khoảng từ 50 đến 85 km.

Definition (English Meaning)

The region of the Earth's atmosphere above the stratosphere and below the thermosphere, between about 50 and 85 km in altitude.

Ví dụ Thực tế với 'Mesosphere'

  • "Most meteors burn up in the mesosphere."

    "Hầu hết các thiên thạch bốc cháy trong tầng trung quyển."

  • "The mesosphere is the coldest layer of the atmosphere."

    "Tầng trung quyển là tầng lạnh nhất của khí quyển."

  • "The mesosphere protects the Earth from many meteors."

    "Tầng trung quyển bảo vệ Trái Đất khỏi nhiều thiên thạch."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mesosphere'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: mesosphere
  • Adjective: mesospheric
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học khí quyển Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Mesosphere'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tầng trung quyển là tầng khí quyển lạnh nhất, với nhiệt độ giảm theo độ cao. Hầu hết các thiên thạch bốc cháy trong tầng này do ma sát với không khí.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

* **in the mesosphere:** dùng để chỉ vị trí một vật thể hoặc hiện tượng nằm trong tầng trung quyển. Ví dụ: 'Meteors burn up in the mesosphere.' (Thiên thạch bốc cháy trong tầng trung quyển.)
* **of the mesosphere:** dùng để chỉ thuộc tính, đặc điểm của tầng trung quyển. Ví dụ: 'The temperature of the mesosphere decreases with altitude.' (Nhiệt độ của tầng trung quyển giảm theo độ cao.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mesosphere'

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The mesosphere was the subject of many scientific studies last year.
Tầng trung quyển là chủ đề của nhiều nghiên cứu khoa học năm ngoái.
Phủ định
Scientists didn't fully understand the mesospheric processes until recently.
Các nhà khoa học đã không hoàn toàn hiểu rõ các quá trình thuộc tầng trung quyển cho đến gần đây.
Nghi vấn
Did the rocket pass through the mesosphere during its ascent?
Tên lửa có đi qua tầng trung quyển trong quá trình bay lên không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)