troupe
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Troupe'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nhóm vũ công, diễn viên hoặc những người biểu diễn khác làm việc cùng nhau.
Definition (English Meaning)
A group of dancers, actors, or other performers who work together.
Ví dụ Thực tế với 'Troupe'
-
"The dance troupe performed a mesmerizing show."
"Đoàn vũ công đã trình diễn một buổi biểu diễn đầy mê hoặc."
-
"A traveling theater troupe brought entertainment to remote villages."
"Một đoàn kịch lưu động đã mang lại sự giải trí cho những ngôi làng xa xôi."
-
"The circus troupe consisted of acrobats, clowns, and animal trainers."
"Đoàn xiếc bao gồm các nghệ sĩ nhào lộn, diễn viên hề và huấn luyện viên động vật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Troupe'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: troupe
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Troupe'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'troupe' thường được sử dụng để chỉ một nhóm nghệ sĩ biểu diễn chuyên nghiệp hoặc bán chuyên nghiệp, thường có một mục đích biểu diễn cụ thể. Nó nhấn mạnh sự phối hợp và làm việc nhóm. So với 'group' hoặc 'team', 'troupe' mang sắc thái trang trọng và chuyên nghiệp hơn, liên quan đến nghệ thuật biểu diễn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng giới từ 'of' sau 'troupe', nó thường được dùng để chỉ loại hình biểu diễn hoặc quốc tịch của nhóm. Ví dụ: a troupe *of* dancers, a French troupe *of* actors.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Troupe'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The acting troupe should rehearse their lines before the performance.
|
Đoàn kịch nên tập luyện lời thoại trước buổi biểu diễn. |
| Phủ định |
The dance troupe must not forget the choreography.
|
Đoàn múa không được quên хореография. |
| Nghi vấn |
Could the traveling troupe perform in our town next year?
|
Đoàn гастроль có thể biểu diễn ở thị trấn của chúng tôi vào năm tới không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They saw the troupe perform last night.
|
Họ đã xem đoàn kịch biểu diễn tối qua. |
| Phủ định |
We didn't know which troupe was coming to town.
|
Chúng tôi không biết đoàn kịch nào sẽ đến thị trấn. |
| Nghi vấn |
Did you enjoy the troupe's performance?
|
Bạn có thích buổi biểu diễn của đoàn kịch không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the troupe had practiced harder, they would have received rave reviews.
|
Nếu đoàn kịch đã luyện tập chăm chỉ hơn, họ đã nhận được những lời đánh giá rất cao. |
| Phủ định |
If the troupe had not included that controversial scene, they might not have faced so much criticism.
|
Nếu đoàn kịch không đưa cảnh gây tranh cãi đó vào, họ có lẽ đã không phải đối mặt với nhiều chỉ trích đến vậy. |
| Nghi vấn |
Would the audience have applauded more enthusiastically if the troupe had performed a different play?
|
Liệu khán giả có vỗ tay nhiệt tình hơn nếu đoàn kịch đã biểu diễn một vở kịch khác không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The traveling troupe performed a lively play.
|
Đoàn kịch lưu động đã trình diễn một vở kịch sống động. |
| Phủ định |
Not only did the troupe perform well, but also they engaged the audience.
|
Không chỉ đoàn kịch biểu diễn tốt, mà họ còn thu hút khán giả. |
| Nghi vấn |
Should the troupe decide to perform again, we will be sure to attend.
|
Nếu đoàn kịch quyết định biểu diễn lại, chúng tôi chắc chắn sẽ tham dự. |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The troupe performed well last night, didn't they?
|
Đoàn kịch đã biểu diễn rất tốt tối qua, phải không? |
| Phủ định |
The troupe isn't performing tonight, are they?
|
Đoàn kịch không biểu diễn tối nay, phải không? |
| Nghi vấn |
The troupe will arrive tomorrow, won't they?
|
Đoàn kịch sẽ đến vào ngày mai, phải không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The theatre is happy to present their new troupe.
|
Nhà hát rất vui được giới thiệu đoàn kịch mới của họ. |
| Phủ định |
Isn't that the troupe that won the award last year?
|
Đó không phải là đoàn kịch đã giành giải thưởng năm ngoái sao? |
| Nghi vấn |
Is the troupe performing here next week?
|
Có phải đoàn kịch sẽ biểu diễn ở đây vào tuần tới không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The acting troupe's performance was captivating.
|
Màn trình diễn của đoàn kịch rất hấp dẫn. |
| Phủ định |
The dance troupe's costumes weren't ready for the show.
|
Trang phục của đoàn múa chưa sẵn sàng cho buổi biểu diễn. |
| Nghi vấn |
Is that comedy troupe's next show going to be a success?
|
Liệu buổi biểu diễn tiếp theo của đoàn hài kịch đó có thành công không? |