(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tuberculous lymphadenitis
C1

tuberculous lymphadenitis

noun

Nghĩa tiếng Việt

viêm hạch bạch huyết do lao lao hạch (nếu xảy ra ở vùng cổ)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tuberculous lymphadenitis'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Viêm hạch bạch huyết do bệnh lao gây ra.

Definition (English Meaning)

Inflammation of the lymph nodes caused by tuberculosis.

Ví dụ Thực tế với 'Tuberculous lymphadenitis'

  • "Tuberculous lymphadenitis is a common extrapulmonary manifestation of tuberculosis."

    "Viêm hạch bạch huyết do lao là một biểu hiện ngoài phổi phổ biến của bệnh lao."

  • "Diagnosis of tuberculous lymphadenitis typically involves biopsy and culture."

    "Chẩn đoán viêm hạch bạch huyết do lao thường bao gồm sinh thiết và nuôi cấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tuberculous lymphadenitis'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: tuberculous lymphadenitis
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

tuberculosis(bệnh lao)
lymph node(hạch bạch huyết)
inflammation(viêm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Tuberculous lymphadenitis'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Đây là một bệnh lý đặc hiệu, khác với viêm hạch bạch huyết do các nguyên nhân khác (vi khuẩn, virus, nấm, ký sinh trùng). 'Tuberculous' chỉ rõ nguyên nhân là do vi khuẩn lao (Mycobacterium tuberculosis). 'Lymphadenitis' là thuật ngữ chung chỉ tình trạng viêm hạch.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Ví dụ: 'Patients with tuberculous lymphadenitis...' (Bệnh nhân bị viêm hạch bạch huyết do lao...)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tuberculous lymphadenitis'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the patient developed tuberculous lymphadenitis confirmed the doctor's suspicion.
Việc bệnh nhân phát triển viêm hạch lao xác nhận nghi ngờ của bác sĩ.
Phủ định
Whether the biopsy revealed tuberculous lymphadenitis was not immediately clear.
Liệu sinh thiết có cho thấy viêm hạch lao hay không vẫn chưa rõ ràng ngay lập tức.
Nghi vấn
Why she contracted tuberculous lymphadenitis despite being vaccinated is a mystery.
Tại sao cô ấy mắc viêm hạch lao mặc dù đã được tiêm phòng là một bí ẩn.

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The doctor confirmed that the patient has tuberculous lymphadenitis.
Bác sĩ xác nhận rằng bệnh nhân bị viêm hạch bạch huyết do lao.
Phủ định
The biopsy did not indicate tuberculous lymphadenitis.
Sinh thiết không cho thấy viêm hạch bạch huyết do lao.
Nghi vấn
Does the patient's condition suggest tuberculous lymphadenitis?
Tình trạng của bệnh nhân có gợi ý viêm hạch bạch huyết do lao không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)