tuberculosis
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tuberculosis'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bệnh truyền nhiễm do vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis gây ra. Bệnh thường ảnh hưởng đến phổi, nhưng cũng có thể lan sang các bộ phận khác của cơ thể.
Definition (English Meaning)
An infectious disease caused by the bacterium Mycobacterium tuberculosis. It typically affects the lungs, but can also spread to other parts of the body.
Ví dụ Thực tế với 'Tuberculosis'
-
"Tuberculosis is a major health problem in many developing countries."
"Bệnh lao là một vấn đề sức khỏe lớn ở nhiều nước đang phát triển."
-
"He was diagnosed with tuberculosis last year."
"Anh ấy được chẩn đoán mắc bệnh lao vào năm ngoái."
-
"Tuberculosis is treated with antibiotics."
"Bệnh lao được điều trị bằng kháng sinh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tuberculosis'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: tuberculosis
- Adjective: tubercular
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tuberculosis'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tuberculosis (TB) là một bệnh nghiêm trọng và có khả năng gây tử vong nếu không được điều trị. Bệnh lây lan qua không khí khi người bệnh ho, hắt hơi hoặc nói chuyện. Cần phân biệt với 'tubercular' (tính từ) mang nghĩa 'liên quan đến bệnh lao' hoặc 'mắc bệnh lao'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'of' để chỉ nguyên nhân (e.g., 'tuberculosis of the lungs') hoặc loại bệnh. Sử dụng 'with' để chỉ người mắc bệnh (e.g., 'a patient with tuberculosis').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tuberculosis'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Tuberculosis is a serious infectious disease.
|
Bệnh lao là một bệnh truyền nhiễm nghiêm trọng. |
| Phủ định |
He does not have tubercular symptoms, despite his persistent cough.
|
Anh ấy không có triệu chứng bệnh lao, mặc dù ho dai dẳng. |
| Nghi vấn |
Is tuberculosis still a major health concern in developing countries?
|
Bệnh lao có còn là một mối lo ngại lớn về sức khỏe ở các nước đang phát triển không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the vaccine is widely available, doctors will have eradicated tubercular outbreaks in most major cities.
|
Vào thời điểm vắc-xin được phổ biến rộng rãi, các bác sĩ sẽ đã loại trừ được các đợt bùng phát bệnh lao ở hầu hết các thành phố lớn. |
| Phủ định |
By 2030, the WHO won't have eliminated tuberculosis completely, despite their efforts.
|
Đến năm 2030, WHO sẽ chưa loại bỏ hoàn toàn bệnh lao, mặc dù đã nỗ lực. |
| Nghi vấn |
Will the research team have discovered a more effective treatment for tuberculosis by the end of the decade?
|
Liệu nhóm nghiên cứu sẽ đã khám phá ra một phương pháp điều trị hiệu quả hơn cho bệnh lao vào cuối thập kỷ này? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctors had been suspecting tubercular infection for months before the diagnosis was confirmed.
|
Các bác sĩ đã nghi ngờ nhiễm trùng lao trong nhiều tháng trước khi chẩn đoán được xác nhận. |
| Phủ định |
She hadn't been showing symptoms of tuberculosis for very long before she went to the doctor.
|
Cô ấy đã không có triệu chứng bệnh lao trong một thời gian dài trước khi đi khám bác sĩ. |
| Nghi vấn |
Had they been studying the spread of tuberculosis in the community before the outbreak began?
|
Họ đã nghiên cứu sự lây lan của bệnh lao trong cộng đồng trước khi dịch bệnh bùng phát phải không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor has determined that the patient has tuberculosis.
|
Bác sĩ đã xác định rằng bệnh nhân mắc bệnh lao. |
| Phủ định |
She hasn't had tuberculosis, but she has been vaccinated against it.
|
Cô ấy chưa từng bị bệnh lao, nhưng cô ấy đã được tiêm phòng bệnh này. |
| Nghi vấn |
Has the city ever had a major outbreak of tubercular disease?
|
Thành phố đã bao giờ có một đợt bùng phát lớn bệnh lao chưa? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Tuberculosis is a serious infectious disease.
|
Bệnh lao là một bệnh truyền nhiễm nghiêm trọng. |
| Phủ định |
He is not tubercular, according to the test results.
|
Anh ấy không bị lao, theo kết quả xét nghiệm. |
| Nghi vấn |
Does tuberculosis still affect a large number of people globally?
|
Bệnh lao vẫn ảnh hưởng đến một số lượng lớn người trên toàn cầu phải không? |