(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tumid
C1

tumid

adjective

Nghĩa tiếng Việt

sưng phồng khoa trương sáo rỗng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tumid'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sưng phồng, căng phồng.

Definition (English Meaning)

Swollen or distended.

Ví dụ Thực tế với 'Tumid'

  • "The patient's leg was tumid and painful."

    "Chân của bệnh nhân bị sưng phồng và đau đớn."

  • "The tumid prose obscured the writer's message."

    "Văn phong khoa trương đã che mờ thông điệp của nhà văn."

  • "His tumid ego was apparent to everyone."

    "Cái tôi phồng to của anh ta ai cũng thấy rõ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tumid'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: tumid
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

swollen(sưng lên)
inflated(phồng lên)
bombastic(hoa mỹ, sáo rỗng) pompous(khoa trương, tự phụ)

Trái nghĩa (Antonyms)

deflated(xẹp xuống)
plain(giản dị)
simple(đơn giản)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Tumid'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để mô tả các bộ phận cơ thể bị sưng lên do viêm, bệnh tật. Ngoài ra, có thể được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả ngôn ngữ hoặc văn phong hoa mỹ, sáo rỗng, phô trương, rỗng tuếch (bombastic). So sánh với 'swollen', 'inflated'. 'Tumid' mang sắc thái trang trọng và thường ám chỉ sự bất thường hoặc không tự nhiên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tumid'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I were a doctor, I would know how to treat his tumid leg.
Nếu tôi là bác sĩ, tôi sẽ biết cách điều trị cái chân sưng phồng của anh ấy.
Phủ định
If she didn't apply ice, her ankle wouldn't be so tumid now.
Nếu cô ấy không chườm đá, mắt cá chân của cô ấy bây giờ đã không bị sưng phồng đến vậy.
Nghi vấn
Would you be so uncomfortable if your stomach weren't so tumid?
Bạn có cảm thấy khó chịu đến vậy không nếu bụng bạn không bị trương phình lên?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the doctor had not intervened so quickly, the patient's tumid leg would have become infected.
Nếu bác sĩ không can thiệp nhanh chóng, cái chân sưng phồng của bệnh nhân đã bị nhiễm trùng.
Phủ định
If he hadn't been so careless with his diet, his stomach wouldn't have become so tumid.
Nếu anh ấy không bất cẩn với chế độ ăn uống của mình, bụng anh ấy đã không trở nên sưng phồng như vậy.
Nghi vấn
Would the balloon have looked so tumid if we had used a different type of gas?
Liệu quả bóng có trông sưng phồng như vậy nếu chúng ta đã sử dụng một loại khí khác không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)