tumid
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tumid'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sưng phồng, căng phồng.
Definition (English Meaning)
Swollen or distended.
Ví dụ Thực tế với 'Tumid'
-
"The patient's leg was tumid and painful."
"Chân của bệnh nhân bị sưng phồng và đau đớn."
-
"The tumid prose obscured the writer's message."
"Văn phong khoa trương đã che mờ thông điệp của nhà văn."
-
"His tumid ego was apparent to everyone."
"Cái tôi phồng to của anh ta ai cũng thấy rõ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tumid'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: tumid
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tumid'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để mô tả các bộ phận cơ thể bị sưng lên do viêm, bệnh tật. Ngoài ra, có thể được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả ngôn ngữ hoặc văn phong hoa mỹ, sáo rỗng, phô trương, rỗng tuếch (bombastic). So sánh với 'swollen', 'inflated'. 'Tumid' mang sắc thái trang trọng và thường ám chỉ sự bất thường hoặc không tự nhiên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tumid'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I were a doctor, I would know how to treat his tumid leg.
|
Nếu tôi là bác sĩ, tôi sẽ biết cách điều trị cái chân sưng phồng của anh ấy. |
| Phủ định |
If she didn't apply ice, her ankle wouldn't be so tumid now.
|
Nếu cô ấy không chườm đá, mắt cá chân của cô ấy bây giờ đã không bị sưng phồng đến vậy. |
| Nghi vấn |
Would you be so uncomfortable if your stomach weren't so tumid?
|
Bạn có cảm thấy khó chịu đến vậy không nếu bụng bạn không bị trương phình lên? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the doctor had not intervened so quickly, the patient's tumid leg would have become infected.
|
Nếu bác sĩ không can thiệp nhanh chóng, cái chân sưng phồng của bệnh nhân đã bị nhiễm trùng. |
| Phủ định |
If he hadn't been so careless with his diet, his stomach wouldn't have become so tumid.
|
Nếu anh ấy không bất cẩn với chế độ ăn uống của mình, bụng anh ấy đã không trở nên sưng phồng như vậy. |
| Nghi vấn |
Would the balloon have looked so tumid if we had used a different type of gas?
|
Liệu quả bóng có trông sưng phồng như vậy nếu chúng ta đã sử dụng một loại khí khác không? |