roiled
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Roiled'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khuấy động, làm xáo trộn; làm phiền, chọc tức, làm bực mình.
Ví dụ Thực tế với 'Roiled'
-
"The scandal roiled the political landscape."
"Vụ bê bối đã làm xáo trộn cục diện chính trị."
-
"The news of the merger roiled the stock market."
"Tin tức về việc sáp nhập đã làm xáo trộn thị trường chứng khoán."
-
"His temper roiled at the slightest provocation."
"Anh ta nổi giận chỉ vì một sự khiêu khích nhỏ nhất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Roiled'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: roil
- Adjective: roiled
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Roiled'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ "roil" thường được dùng để miêu tả sự xáo trộn cả về nghĩa đen (chất lỏng) lẫn nghĩa bóng (cảm xúc, tình hình). Nó mang sắc thái mạnh mẽ hơn so với các từ như "stir" (khuấy) hay "disturb" (làm phiền). "Roil" gợi ý đến sự xáo trộn mạnh mẽ và gây khó chịu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Roil with" thường được dùng để chỉ sự khuấy động, xáo trộn do một yếu tố nào đó. Ví dụ: "The sea roiled with anger." ("Roil by" ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng để chỉ việc bị khuấy động bởi điều gì đó. Ví dụ: "He was roiled by her comments.")
Ngữ pháp ứng dụng với 'Roiled'
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The sea was roiling violently during the storm.
|
Biển đang cuộn sóng dữ dội trong cơn bão. |
| Phủ định |
The water wasn't roiling until the earthquake occurred.
|
Nước không cuộn sóng cho đến khi xảy ra trận động đất. |
| Nghi vấn |
Was the mud roiling after the heavy machinery passed?
|
Bùn có đang sủi bọt sau khi máy móc hạng nặng đi qua không? |