(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ roiled
C1

roiled

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

làm xáo trộn khuấy động làm đục ngầu chọc tức làm bực mình
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Roiled'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khuấy động, làm xáo trộn; làm phiền, chọc tức, làm bực mình.

Definition (English Meaning)

To disturb or disquiet; irritate or vex.

Ví dụ Thực tế với 'Roiled'

  • "The scandal roiled the political landscape."

    "Vụ bê bối đã làm xáo trộn cục diện chính trị."

  • "The news of the merger roiled the stock market."

    "Tin tức về việc sáp nhập đã làm xáo trộn thị trường chứng khoán."

  • "His temper roiled at the slightest provocation."

    "Anh ta nổi giận chỉ vì một sự khiêu khích nhỏ nhất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Roiled'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: roil
  • Adjective: roiled
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

agitate(khuấy động, kích động)
stir up(khuấy động, gây ra)
vex(làm bực mình, chọc tức)

Trái nghĩa (Antonyms)

calm(làm dịu, bình tĩnh)
appease(xoa dịu, làm nguôi)
clarify(làm rõ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Roiled'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ "roil" thường được dùng để miêu tả sự xáo trộn cả về nghĩa đen (chất lỏng) lẫn nghĩa bóng (cảm xúc, tình hình). Nó mang sắc thái mạnh mẽ hơn so với các từ như "stir" (khuấy) hay "disturb" (làm phiền). "Roil" gợi ý đến sự xáo trộn mạnh mẽ và gây khó chịu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with by

"Roil with" thường được dùng để chỉ sự khuấy động, xáo trộn do một yếu tố nào đó. Ví dụ: "The sea roiled with anger." ("Roil by" ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng để chỉ việc bị khuấy động bởi điều gì đó. Ví dụ: "He was roiled by her comments.")

Ngữ pháp ứng dụng với 'Roiled'

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The sea was roiling violently during the storm.
Biển đang cuộn sóng dữ dội trong cơn bão.
Phủ định
The water wasn't roiling until the earthquake occurred.
Nước không cuộn sóng cho đến khi xảy ra trận động đất.
Nghi vấn
Was the mud roiling after the heavy machinery passed?
Bùn có đang sủi bọt sau khi máy móc hạng nặng đi qua không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)