(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ turbidity
C1

turbidity

noun

Nghĩa tiếng Việt

độ đục độ vẩn đục độ mờ đục
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Turbidity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái đục; độ đục hoặc độ dày của chất lỏng do các hạt lơ lửng.

Definition (English Meaning)

The state of being turbid; cloudiness or thickness of a fluid due to suspended particles.

Ví dụ Thực tế với 'Turbidity'

  • "High turbidity in the river indicates a large amount of sediment."

    "Độ đục cao trong sông cho thấy một lượng lớn trầm tích."

  • "The turbidity of the water sample exceeded the permissible limit."

    "Độ đục của mẫu nước vượt quá giới hạn cho phép."

  • "The researchers used a turbidimeter to measure the turbidity."

    "Các nhà nghiên cứu đã sử dụng máy đo độ đục để đo độ đục."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Turbidity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: turbidity
  • Adjective: turbid
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

clarity(độ trong)
transparency(sự trong suốt)

Từ liên quan (Related Words)

sediment(trầm tích)
suspended solids(chất rắn lơ lửng)
water quality(chất lượng nước)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học môi trường Vật lý Hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Turbidity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Turbidity chỉ mức độ ánh sáng bị tán xạ bởi các hạt lơ lửng trong chất lỏng. Khác với 'clarity' (độ trong), turbidity đo lường sự giảm độ trong suốt do các hạt này. Nó thường được sử dụng để đánh giá chất lượng nước.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'Turbidity in' được dùng để chỉ độ đục trong một chất cụ thể. Ví dụ: 'Turbidity in the river water'. 'Turbidity of' được dùng để chỉ độ đục thuộc về một chất nào đó. Ví dụ: 'The turbidity of the sample'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Turbidity'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)