turbidity
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Turbidity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái đục; độ đục hoặc độ dày của chất lỏng do các hạt lơ lửng.
Definition (English Meaning)
The state of being turbid; cloudiness or thickness of a fluid due to suspended particles.
Ví dụ Thực tế với 'Turbidity'
-
"High turbidity in the river indicates a large amount of sediment."
"Độ đục cao trong sông cho thấy một lượng lớn trầm tích."
-
"The turbidity of the water sample exceeded the permissible limit."
"Độ đục của mẫu nước vượt quá giới hạn cho phép."
-
"The researchers used a turbidimeter to measure the turbidity."
"Các nhà nghiên cứu đã sử dụng máy đo độ đục để đo độ đục."
Từ loại & Từ liên quan của 'Turbidity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: turbidity
- Adjective: turbid
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Turbidity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Turbidity chỉ mức độ ánh sáng bị tán xạ bởi các hạt lơ lửng trong chất lỏng. Khác với 'clarity' (độ trong), turbidity đo lường sự giảm độ trong suốt do các hạt này. Nó thường được sử dụng để đánh giá chất lượng nước.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Turbidity in' được dùng để chỉ độ đục trong một chất cụ thể. Ví dụ: 'Turbidity in the river water'. 'Turbidity of' được dùng để chỉ độ đục thuộc về một chất nào đó. Ví dụ: 'The turbidity of the sample'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Turbidity'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.