murkiness
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Murkiness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái hoặc phẩm chất tối tăm, u ám và khó nhìn xuyên qua; sự thiếu rõ ràng hoặc minh bạch.
Definition (English Meaning)
The state or quality of being dark, gloomy, and difficult to see through; a lack of clarity or distinctness.
Ví dụ Thực tế với 'Murkiness'
-
"The murkiness of the water made it impossible to see the bottom of the lake."
"Sự đục ngầu của nước khiến không thể nhìn thấy đáy hồ."
-
"The murkiness of the political situation made it difficult to predict the outcome."
"Sự mờ ám của tình hình chính trị khiến khó dự đoán kết quả."
-
"He peered into the murkiness, trying to discern any shapes or figures."
"Anh ta nhìn chằm chằm vào bóng tối, cố gắng phân biệt bất kỳ hình dạng hoặc hình ảnh nào."
Từ loại & Từ liên quan của 'Murkiness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: murkiness
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Murkiness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Murkiness thường được dùng để mô tả các điều kiện vật lý như nước đục, sương mù dày đặc, hoặc bóng tối. Nó cũng có thể được dùng một cách ẩn dụ để mô tả sự khó hiểu, bí ẩn, hoặc không rõ ràng trong các tình huống, ý tưởng, hoặc cảm xúc. So với 'darkness' (bóng tối), 'murkiness' nhấn mạnh đến sự khó khăn trong việc nhìn hoặc hiểu. So với 'obscurity' (sự tối nghĩa), 'murkiness' thường có một cảm giác vật lý mạnh mẽ hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'in', 'murkiness' chỉ môi trường chứa đựng sự tối tăm, ví dụ: 'The city was shrouded in murkiness'. Khi sử dụng 'of', 'murkiness' biểu thị đặc tính của một cái gì đó, ví dụ: 'the murkiness of the water'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Murkiness'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the fog hadn't lifted yesterday, the murkiness of the lake would be hindering our search even now.
|
Nếu sương mù không tan hôm qua, sự mờ mịt của hồ sẽ cản trở cuộc tìm kiếm của chúng ta ngay cả bây giờ. |
| Phủ định |
If the pollution hadn't been so severe, the water wouldn't have such murkiness, and we would have enjoyed swimming in it.
|
Nếu ô nhiễm không quá nghiêm trọng, nước sẽ không bị mờ đục như vậy và chúng ta đã có thể thích thú bơi lội trong đó. |
| Nghi vấn |
If the storm hadn't passed, would the increased murkiness make it impossible to see the shipwreck?
|
Nếu cơn bão không tan, liệu sự mờ mịt gia tăng có khiến việc nhìn thấy xác tàu đắm trở nên bất khả thi không? |