(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ twaddle
C1

twaddle

noun

Nghĩa tiếng Việt

nhảm nhí vớ vẩn tào lao ba hoa nói nhăng nói cuội
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Twaddle'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lời nói hoặc bài viết tầm thường, ngớ ngẩn; vô nghĩa.

Definition (English Meaning)

Trivial or foolish speech or writing; nonsense.

Ví dụ Thực tế với 'Twaddle'

  • "Don't listen to his twaddle; he doesn't know what he's talking about."

    "Đừng nghe những lời vô nghĩa của anh ta; anh ta không biết mình đang nói gì đâu."

  • "The article was full of twaddle."

    "Bài báo tràn ngập những lời lẽ vô nghĩa."

  • "He dismissed their arguments as mere twaddle."

    "Anh ta bác bỏ những lý lẽ của họ chỉ là những lời vớ vẩn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Twaddle'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: twaddle
  • Verb: twaddle
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

nonsense(vô nghĩa)
rubbish(vớ vẩn)
balderdash(tào lao) drivel(nhảm nhí)

Trái nghĩa (Antonyms)

sense(có lý, có nghĩa)
wisdom(sự khôn ngoan)

Từ liên quan (Related Words)

gibberish(lời nói vô nghĩa, khó hiểu)
chatter(tán gẫu, chuyện phiếm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Twaddle'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường mang nghĩa chê bai, coi thường, ngụ ý rằng những gì được nói ra là vô ích và không có giá trị. Khác với 'nonsense' (vô nghĩa) ở chỗ 'twaddle' nhấn mạnh vào sự lố bịch và sự thiếu thông minh hơn là đơn thuần là sai lệch.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Twaddle'

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had twaddled on about her cat for an hour before I could escape.
Cô ấy đã ba hoa về con mèo của mình cả tiếng đồng hồ trước khi tôi có thể trốn thoát.
Phủ định
He had not twaddled such nonsense before he met her.
Anh ấy đã không nói những điều vô nghĩa như vậy trước khi gặp cô ấy.
Nghi vấn
Had he twaddled away the entire afternoon with those silly stories?
Có phải anh ta đã lãng phí cả buổi chiều để ba hoa với những câu chuyện ngớ ngẩn đó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)