twaddle
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Twaddle'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lời nói hoặc bài viết tầm thường, ngớ ngẩn; vô nghĩa.
Definition (English Meaning)
Trivial or foolish speech or writing; nonsense.
Ví dụ Thực tế với 'Twaddle'
-
"Don't listen to his twaddle; he doesn't know what he's talking about."
"Đừng nghe những lời vô nghĩa của anh ta; anh ta không biết mình đang nói gì đâu."
-
"The article was full of twaddle."
"Bài báo tràn ngập những lời lẽ vô nghĩa."
-
"He dismissed their arguments as mere twaddle."
"Anh ta bác bỏ những lý lẽ của họ chỉ là những lời vớ vẩn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Twaddle'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: twaddle
- Verb: twaddle
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Twaddle'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường mang nghĩa chê bai, coi thường, ngụ ý rằng những gì được nói ra là vô ích và không có giá trị. Khác với 'nonsense' (vô nghĩa) ở chỗ 'twaddle' nhấn mạnh vào sự lố bịch và sự thiếu thông minh hơn là đơn thuần là sai lệch.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Twaddle'
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had twaddled on about her cat for an hour before I could escape.
|
Cô ấy đã ba hoa về con mèo của mình cả tiếng đồng hồ trước khi tôi có thể trốn thoát. |
| Phủ định |
He had not twaddled such nonsense before he met her.
|
Anh ấy đã không nói những điều vô nghĩa như vậy trước khi gặp cô ấy. |
| Nghi vấn |
Had he twaddled away the entire afternoon with those silly stories?
|
Có phải anh ta đã lãng phí cả buổi chiều để ba hoa với những câu chuyện ngớ ngẩn đó không? |