drivel
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Drivel'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lời nói nhảm nhí, vô nghĩa; suy nghĩ hoặc lời nói vô nghĩa.
Definition (English Meaning)
Silly nonsense; meaningless talk or thinking.
Ví dụ Thực tế với 'Drivel'
-
"Don't listen to his drivel; he doesn't know what he's talking about."
"Đừng nghe những lời vô nghĩa của anh ta; anh ta không biết mình đang nói gì đâu."
-
"The article was full of drivel."
"Bài báo đầy những lời nhảm nhí."
-
"He was drivelling on about his childhood."
"Anh ta đang nói nhảm nhí về thời thơ ấu của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Drivel'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: drivel
- Verb: drivel
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Drivel'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ lời nói hoặc ý tưởng ngu ngốc, thiếu logic, không đáng tin cậy. Thường được dùng để bác bỏ hoặc coi thường ý kiến của người khác. Khác với 'nonsense', 'drivel' thường nhấn mạnh sự ngớ ngẩn và vô nghĩa hơn là sự hài hước hay trẻ con.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'drivel about/on something' được dùng để diễn tả việc ai đó nói những điều ngớ ngẩn, vô nghĩa về một chủ đề cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Drivel'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That he would drivel on about politics for hours was exhausting.
|
Việc anh ta lảm nhảm về chính trị hàng giờ thật mệt mỏi. |
| Phủ định |
Whether his speech would drivel on about the irrelevant issues was not clear.
|
Liệu bài phát biểu của anh ấy có lảm nhảm về những vấn đề không liên quan hay không vẫn chưa rõ ràng. |
| Nghi vấn |
What drivel he spouted during the debate shocked everyone.
|
Những điều vô nghĩa mà anh ta thốt ra trong cuộc tranh luận đã khiến mọi người sốc. |
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I can't stand driveling on about politics all day.
|
Tôi không thể chịu được việc lảm nhảm về chính trị cả ngày. |
| Phủ định |
Avoiding drivel is essential for meaningful conversation.
|
Tránh nói nhảm là điều cần thiết để có một cuộc trò chuyện ý nghĩa. |
| Nghi vấn |
Is driveling considered a sign of boredom?
|
Lảm nhảm có được coi là một dấu hiệu của sự buồn chán không? |
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He tends to drivel on about politics after a few drinks.
|
Anh ấy có xu hướng nói nhảm về chính trị sau vài ly rượu. |
| Phủ định |
I chose not to drivel nonsense during the presentation.
|
Tôi chọn không nói những điều vô nghĩa trong suốt bài thuyết trình. |
| Nghi vấn |
Why does he always seem to drivel when he's nervous?
|
Tại sao anh ta luôn có vẻ nói nhảm khi lo lắng? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After listening to the politician's drivel, I felt exhausted, disillusioned, and utterly bored.
|
Sau khi nghe những lời nhảm nhí của chính trị gia, tôi cảm thấy mệt mỏi, vỡ mộng và hoàn toàn chán nản. |
| Phủ định |
Unlike a well-reasoned argument, the candidate's speech did not include insightful analysis, logical deductions, or even a hint of genuine concern; it was just drivel.
|
Không giống như một lập luận có lý lẽ, bài phát biểu của ứng cử viên không bao gồm phân tích sâu sắc, suy luận logic hoặc thậm chí một gợi ý về mối quan tâm thực sự; nó chỉ là những lời vô nghĩa. |
| Nghi vấn |
Considering all the drivel he spouted, was anyone, anywhere, actually convinced by his arguments?
|
Xem xét tất cả những lời vô nghĩa mà anh ta thốt ra, có ai, ở bất cứ đâu, thực sự bị thuyết phục bởi những lập luận của anh ta không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time he finishes his speech, he will have drivelled on for hours.
|
Đến khi anh ta kết thúc bài phát biểu của mình, anh ta sẽ đã nói nhảm hàng giờ. |
| Phủ định |
She won't have drivelled about her ex after she starts dating someone new.
|
Cô ấy sẽ không còn nói nhảm về người yêu cũ sau khi bắt đầu hẹn hò với người mới. |
| Nghi vấn |
Will they have drivelled all their money away by the end of the month?
|
Liệu họ sẽ đã phung phí hết tiền bạc của mình vào cuối tháng chứ? |