tweeter
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tweeter'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người dùng dịch vụ mạng xã hội trực tuyến Twitter; người đăng các dòng tweet.
Definition (English Meaning)
A user of the Twitter online social networking service; a person who posts tweets.
Ví dụ Thực tế với 'Tweeter'
-
"She is an active tweeter with thousands of followers."
"Cô ấy là một người dùng Twitter năng động với hàng ngàn người theo dõi."
-
"He's a prolific tweeter, posting several times a day."
"Anh ấy là một người dùng Twitter rất năng nổ, đăng bài vài lần mỗi ngày."
-
"The sound system has excellent tweeters for crisp highs."
"Hệ thống âm thanh có loa treble (tweeter) tuyệt vời cho âm cao rõ nét."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tweeter'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: tweeter
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tweeter'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này chỉ người sử dụng Twitter để đăng tải thông tin, thường là các thông tin ngắn gọn. Nó khác với 'follower' (người theo dõi) là người chỉ đọc chứ không đăng bài, và khác với 'influencer' (người có ảnh hưởng) là người có số lượng lớn người theo dõi và có thể tác động đến dư luận.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"on Twitter": chỉ ra nền tảng mà người đó sử dụng (ví dụ: "He is a well-known tweeter on Twitter.")
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tweeter'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.