(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tweeter
B2

tweeter

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

người dùng Twitter loa treble loa bổng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tweeter'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người dùng dịch vụ mạng xã hội trực tuyến Twitter; người đăng các dòng tweet.

Definition (English Meaning)

A user of the Twitter online social networking service; a person who posts tweets.

Ví dụ Thực tế với 'Tweeter'

  • "She is an active tweeter with thousands of followers."

    "Cô ấy là một người dùng Twitter năng động với hàng ngàn người theo dõi."

  • "He's a prolific tweeter, posting several times a day."

    "Anh ấy là một người dùng Twitter rất năng nổ, đăng bài vài lần mỗi ngày."

  • "The sound system has excellent tweeters for crisp highs."

    "Hệ thống âm thanh có loa treble (tweeter) tuyệt vời cho âm cao rõ nét."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tweeter'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: tweeter
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Twitter user(Người dùng Twitter)
treble speaker(loa treble)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

tweet(dòng tweet)
follower(người theo dõi)
woofer(loa trầm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ Mạng xã hội Âm thanh

Ghi chú Cách dùng 'Tweeter'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này chỉ người sử dụng Twitter để đăng tải thông tin, thường là các thông tin ngắn gọn. Nó khác với 'follower' (người theo dõi) là người chỉ đọc chứ không đăng bài, và khác với 'influencer' (người có ảnh hưởng) là người có số lượng lớn người theo dõi và có thể tác động đến dư luận.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on

"on Twitter": chỉ ra nền tảng mà người đó sử dụng (ví dụ: "He is a well-known tweeter on Twitter.")

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tweeter'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)