(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ follower
B1

follower

noun

Nghĩa tiếng Việt

người theo dõi tín đồ người ủng hộ người hâm mộ người bắt chước
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Follower'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người ủng hộ hoặc ngưỡng mộ một người, nhóm hoặc ý tưởng cụ thể.

Definition (English Meaning)

A person who supports or admires a particular person, group, or idea.

Ví dụ Thực tế với 'Follower'

  • "He is a strong follower of the president's policies."

    "Anh ấy là một người ủng hộ mạnh mẽ các chính sách của tổng thống."

  • "The cult leader had many followers."

    "Kẻ cầm đầu giáo phái có nhiều tín đồ."

  • "She gained thousands of followers on social media."

    "Cô ấy đã có được hàng ngàn người theo dõi trên mạng xã hội."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Follower'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: follower
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội Công nghệ thông tin Chính trị Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Follower'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'follower' mang nghĩa rộng, có thể ám chỉ người theo dõi trên mạng xã hội, người ủng hộ một nhà lãnh đạo, người hâm mộ một nghệ sĩ, hoặc người tuân theo một tôn giáo. Sự khác biệt với các từ đồng nghĩa như 'supporter' và 'adherent' nằm ở mức độ chủ động và cam kết. 'Supporter' thường chỉ sự ủng hộ, trong khi 'adherent' ngụ ý sự tuân thủ chặt chẽ hơn một hệ tư tưởng hoặc người lãnh đạo. 'Follower' có thể mang tính thụ động hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of on

Sử dụng 'follower of' để chỉ người theo một người, ý tưởng, tôn giáo, v.v. Ví dụ: a follower of Jesus. Sử dụng 'follower on' để chỉ người theo dõi trên các nền tảng mạng xã hội. Ví dụ: She has a million followers on Instagram.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Follower'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the influencer posts engaging content, he will gain more followers.
Nếu người có ảnh hưởng đăng nội dung hấp dẫn, anh ấy sẽ có thêm nhiều người theo dõi.
Phủ định
If the candidate doesn't address the concerns of his followers, he won't win the election.
Nếu ứng cử viên không giải quyết những lo ngại của những người ủng hộ mình, anh ấy sẽ không thắng cử.
Nghi vấn
Will the company lose followers if it makes controversial changes to its policy?
Công ty có mất người theo dõi nếu thực hiện những thay đổi gây tranh cãi đối với chính sách của mình không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the end of the year, the influencer will have gained a million new followers.
Vào cuối năm, người ảnh hưởng đó sẽ có được một triệu người theo dõi mới.
Phủ định
By the time the campaign ends, the organization won't have attracted enough followers to achieve its goal.
Đến khi chiến dịch kết thúc, tổ chức sẽ không thu hút đủ người theo dõi để đạt được mục tiêu của mình.
Nghi vấn
Will the cult leader have brainwashed all of his followers by then?
Liệu thủ lĩnh giáo phái đó sẽ tẩy não tất cả những người theo dõi mình vào lúc đó chứ?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had been thinking about her followers before she decided to post the picture.
Cô ấy đã suy nghĩ về những người theo dõi của mình trước khi quyết định đăng bức ảnh.
Phủ định
They hadn't been expecting so many followers before their video went viral.
Họ đã không mong đợi quá nhiều người theo dõi trước khi video của họ lan truyền.
Nghi vấn
Had he been gaining followers rapidly before his account got suspended?
Anh ấy đã tăng số lượng người theo dõi nhanh chóng trước khi tài khoản của anh ấy bị đình chỉ phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)