(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ twelve-tone
C1

twelve-tone

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

mười hai âm nhạc 12 âm kỹ thuật 12 âm hệ thống 12 âm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Twelve-tone'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến hoặc sử dụng một hệ thống sáng tác âm nhạc dựa trên một chuỗi tất cả mười hai nốt bán cung mà không có một trung tâm âm điệu.

Definition (English Meaning)

Relating to or using a system of musical composition based on a series of all twelve chromatic tones without a tonal center.

Ví dụ Thực tế với 'Twelve-tone'

  • "The composer experimented with twelve-tone techniques in his later works."

    "Nhà soạn nhạc đã thử nghiệm các kỹ thuật mười hai âm trong các tác phẩm sau này của ông."

  • "Schoenberg is famous for developing the twelve-tone technique."

    "Schoenberg nổi tiếng với việc phát triển kỹ thuật mười hai âm."

  • "Many composers have experimented with twelve-tone music."

    "Nhiều nhà soạn nhạc đã thử nghiệm với âm nhạc mười hai âm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Twelve-tone'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: twelve-tone music, twelve-tone technique, twelve-tone system, twelve-tone row
  • Adjective: twelve-tone
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

dodecaphony(nhạc 12 âm)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Âm nhạc

Ghi chú Cách dùng 'Twelve-tone'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được dùng để mô tả một phong cách sáng tác âm nhạc cụ thể, được phát triển bởi Arnold Schoenberg vào đầu thế kỷ 20. Nó là một phương pháp để tránh việc thiết lập một âm chủ (tonal center) và tạo ra một âm nhạc atonal (phi âm điệu). Nó thường được sử dụng trong âm nhạc cổ điển hiện đại và đôi khi được gọi là dodecaphony.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Twelve-tone'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If Schoenberg had not developed the twelve-tone technique, music history might have taken a very different path.
Nếu Schoenberg đã không phát triển kỹ thuật 12 âm, lịch sử âm nhạc có lẽ đã đi theo một con đường rất khác.
Phủ định
If more composers had not embraced twelve-tone music, it might not have become such an important part of the 20th-century classical repertoire.
Nếu nhiều nhà soạn nhạc không chấp nhận âm nhạc 12 âm, nó có lẽ đã không trở thành một phần quan trọng của kho tàng nhạc cổ điển thế kỷ 20.
Nghi vấn
Would musical expression have evolved differently if the twelve-tone system had never been theorized?
Liệu biểu đạt âm nhạc có phát triển khác đi nếu hệ thống 12 âm chưa bao giờ được đưa ra lý thuyết?
(Vị trí vocab_tab4_inline)