serialism
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Serialism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một kỹ thuật sáng tác trong đó một chuỗi các nốt nhạc cố định, đặc biệt là thang âm mười hai nốt, được sử dụng để tạo ra cơ sở hòa âm và giai điệu của một tác phẩm và chỉ có thể thay đổi theo những cách cụ thể.
Definition (English Meaning)
A compositional technique in which a fixed series of notes, especially of the twelve-note scale, are used to generate the harmonic and melodic basis of a piece and are subject to change only in specific ways.
Ví dụ Thực tế với 'Serialism'
-
"Serialism became a dominant force in avant-garde music after World War II."
"Chủ nghĩa tuần tự trở thành một thế lực thống trị trong âm nhạc tiên phong sau Thế chiến thứ hai."
-
"Many composers experimented with serialism in the mid-20th century."
"Nhiều nhà soạn nhạc đã thử nghiệm với chủ nghĩa tuần tự vào giữa thế kỷ 20."
-
"Serialism involves the serialization of various musical elements."
"Chủ nghĩa tuần tự bao gồm việc tuần tự hóa các yếu tố âm nhạc khác nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Serialism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: serialism
- Adjective: serial
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Serialism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Serialism là một phương pháp sáng tác âm nhạc phức tạp, phát triển từ chủ nghĩa 12 âm (dodecaphony) của Arnold Schoenberg. Nó mở rộng khái niệm 'series' (chuỗi) không chỉ cho các nốt nhạc mà còn cho các yếu tố âm nhạc khác như nhịp điệu, cường độ, và âm sắc. Khác với âm nhạc truyền thống dựa trên hệ thống giọng điệu (tonality), serialism cố gắng tránh bất kỳ sự nhấn mạnh nào vào một nốt nhạc hoặc quãng nhạc cụ thể, tạo ra một âm thanh 'phi giọng điệu' (atonal). Sự khác biệt lớn nhất với các phong cách âm nhạc khác nằm ở tính toán và cấu trúc chặt chẽ của nó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Serialism *in* music refers to its application within the broader context of musical composition. Serialism *of* various parameters (pitch, rhythm, dynamics) indicates that the serial technique is applied to those specific elements.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Serialism'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Serialism is a complex musical technique.
|
Chủ nghĩa tuần tự là một kỹ thuật âm nhạc phức tạp. |
| Phủ định |
That composer's style is not serial.
|
Phong cách của nhà soạn nhạc đó không mang tính tuần tự. |
| Nghi vấn |
Is serialism still a relevant compositional approach?
|
Chủ nghĩa tuần tự có còn là một phương pháp sáng tác phù hợp không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The composer had already explored serialism before he gained international recognition.
|
Nhà soạn nhạc đã khám phá chủ nghĩa tuần tự trước khi ông đạt được sự công nhận quốc tế. |
| Phủ định |
She had not realized the extent to which his later works had been serial.
|
Cô ấy đã không nhận ra mức độ mà các tác phẩm sau này của anh ấy mang tính tuần tự. |
| Nghi vấn |
Had the orchestra rehearsed the complexities of serialism thoroughly before the performance?
|
Dàn nhạc đã luyện tập kỹ lưỡng sự phức tạp của chủ nghĩa tuần tự trước buổi biểu diễn chưa? |