(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ atonality
C1

atonality

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

vô điệu tính tính phi điệu thức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Atonality'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự vắng mặt của một trung tâm âm điệu hoặc giọng chính trong âm nhạc.

Definition (English Meaning)

The absence of a tonal center or key in music.

Ví dụ Thực tế với 'Atonality'

  • "Schoenberg's early works began to explore atonality."

    "Những tác phẩm đầu tiên của Schoenberg bắt đầu khám phá sự vô điệu tính."

  • "Atonality was a radical departure from traditional harmony."

    "Sự vô điệu tính là một sự khởi đầu triệt để từ hòa âm truyền thống."

  • "Some listeners find atonality challenging to appreciate."

    "Một số người nghe thấy sự vô điệu tính khó đánh giá cao."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Atonality'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: atonality
  • Adjective: atonal
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

pantonal(toàn điệu tính (một cách diễn đạt tương tự))

Trái nghĩa (Antonyms)

tonality(điệu tính)

Từ liên quan (Related Words)

dissonance(sự nghịch tai) serialism(chủ nghĩa tuần tự)
twelve-tone technique(kỹ thuật 12 âm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Âm nhạc

Ghi chú Cách dùng 'Atonality'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Atonality đề cập đến âm nhạc không tuân theo hệ thống giọng điệu truyền thống. Thay vì tập trung vào một giọng chính, âm nhạc atonality sử dụng tất cả 12 nốt của thang âm bán cung một cách bình đẳng, tạo ra một âm thanh không có cảm giác về sự ổn định giọng điệu hoặc sự giải quyết hài hòa. Nó thường liên quan đến âm nhạc của thế kỷ 20, đặc biệt là trường phái Thứ hai của Vienna (Arnold Schoenberg, Alban Berg, Anton Webern).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

In: 'atonality in music' (sự vô điệu tính trong âm nhạc). Of: 'a system of atonality' (một hệ thống vô điệu tính).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Atonality'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Atonality in modern music often challenges traditional harmonic expectations.
Tính vô điệu thức trong âm nhạc hiện đại thường thách thức những kỳ vọng hòa âm truyền thống.
Phủ định
The composer's work doesn't entirely embrace atonality; there are still hints of tonal centers.
Tác phẩm của nhà soạn nhạc không hoàn toàn chấp nhận tính vô điệu thức; vẫn còn những gợi ý về các trung tâm âm điệu.
Nghi vấn
Does the prevalence of atonality in contemporary compositions contribute to its perceived inaccessibility?
Liệu sự phổ biến của tính vô điệu thức trong các tác phẩm đương đại có góp phần vào tính khó tiếp cận của nó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)