(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ twice
A2

twice

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

hai lần gấp đôi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Twice'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hai lần; gấp đôi.

Definition (English Meaning)

Two times; on two occasions.

Ví dụ Thực tế với 'Twice'

  • "I've been to Paris twice."

    "Tôi đã đến Paris hai lần."

  • "She visits her grandmother twice a month."

    "Cô ấy thăm bà của mình hai lần một tháng."

  • "He paid twice the original price for the painting."

    "Anh ấy đã trả gấp đôi giá gốc cho bức tranh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Twice'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: twice
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

two times(hai lần)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

once(một lần)
thrice(ba lần)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Twice'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

The adverb 'twice' indicates a frequency of two occurrences. It is a more formal and concise way of saying 'two times'. It can refer to frequency ('I visit my parents twice a year') or multiplication ('Twice the amount is needed'). It is not typically used in continuous tenses.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Twice'

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I have been to Paris twice.
Tôi đã đến Paris hai lần.
Phủ định
I haven't seen that movie twice.
Tôi chưa xem bộ phim đó hai lần.
Nghi vấn
Have you visited your grandparents twice this year?
Bạn đã đến thăm ông bà hai lần trong năm nay chưa?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I have been to Paris twice.
Tôi đã đến Paris hai lần.
Phủ định
I haven't seen that movie twice.
Tôi chưa xem bộ phim đó hai lần.
Nghi vấn
Have you read that book twice?
Bạn đã đọc cuốn sách đó hai lần chưa?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She visited Paris twice last year.
Cô ấy đã đến thăm Paris hai lần năm ngoái.
Phủ định
Not once did he call, but twice did he text.
Không một lần anh ấy gọi, nhưng hai lần anh ấy nhắn tin.
Nghi vấn
Should you visit her twice, will she be happy?
Nếu bạn đến thăm cô ấy hai lần, cô ấy có vui không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I used to visit my grandparents twice a month when I was a child.
Tôi từng đến thăm ông bà hai lần một tháng khi tôi còn nhỏ.
Phủ định
She didn't use to practice piano twice a day.
Cô ấy đã không từng luyện tập piano hai lần một ngày.
Nghi vấn
Did you use to eat out twice a week?
Bạn đã từng đi ăn ngoài hai lần một tuần phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)