times
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Times'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Số lần, dịp, thời điểm.
Definition (English Meaning)
Instances or occasions.
Ví dụ Thực tế với 'Times'
-
"I've told you many times not to do that."
"Tôi đã nói với bạn nhiều lần là không được làm điều đó."
-
"These are difficult times for many businesses."
"Đây là thời điểm khó khăn cho nhiều doanh nghiệp."
-
"How many times do I have to tell you?"
"Tôi phải nói với bạn bao nhiêu lần nữa?"
Từ loại & Từ liên quan của 'Times'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: có
- Verb: có
- Adjective: không
- Adverb: có
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Times'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ số lượng lần một hành động hoặc sự kiện xảy ra. Thường dùng để chỉ một khoảng thời gian cụ thể trong quá khứ, hiện tại hoặc tương lai. Có thể chỉ một thời kỳ lịch sử hoặc văn hóa cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
At: chỉ thời điểm cụ thể (at times = đôi khi). During: trong suốt một khoảng thời gian. In: trong một giai đoạn lịch sử hoặc thời gian dài hơn (in olden times = thời xưa).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Times'
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will be timing the runners at the marathon tomorrow.
|
Cô ấy sẽ đang bấm giờ cho các vận động viên chạy marathon vào ngày mai. |
| Phủ định |
They won't be timesharing the apartment next summer.
|
Họ sẽ không dùng chung căn hộ vào mùa hè tới. |
| Nghi vấn |
Will you be timing the presentation, or should I?
|
Bạn sẽ bấm giờ cho bài thuyết trình, hay tôi nên làm? |