twilight
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Twilight'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ánh sáng dịu nhẹ từ bầu trời khi mặt trời ở dưới đường chân trời, hoặc sau khi mặt trời lặn hoặc trước khi mặt trời mọc.
Definition (English Meaning)
The soft glowing light from the sky when the sun is below the horizon, either after sunset or before sunrise.
Ví dụ Thực tế với 'Twilight'
-
"We sat on the porch watching the twilight deepen."
"Chúng tôi ngồi trên hiên nhà ngắm nhìn ánh nhá nhem dần buông xuống."
-
"The garden looked magical in the soft twilight."
"Khu vườn trông thật kỳ diệu trong ánh nhá nhem dịu nhẹ."
-
"The city was already in twilight when we arrived."
"Thành phố đã chìm vào bóng nhá nhem khi chúng tôi đến."
Từ loại & Từ liên quan của 'Twilight'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: twilight
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Twilight'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Twilight thường được dùng để chỉ khoảng thời gian nhá nhem giữa ngày và đêm, mang ý nghĩa về sự chuyển giao, sự mơ hồ. Khác với 'dusk' (hoàng hôn) chỉ thời điểm sau khi mặt trời lặn và 'dawn' (bình minh) chỉ thời điểm trước khi mặt trời mọc, 'twilight' bao hàm cả hai. Về mặt cảm xúc, twilight có thể gợi lên sự lãng mạn, u buồn hoặc bí ẩn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘At twilight’ dùng để chỉ thời điểm cụ thể, ví dụ: ‘The bats come out at twilight.’ ‘In the twilight’ dùng để chỉ trạng thái ánh sáng, ví dụ: ‘It’s difficult to see in the twilight.’
Ngữ pháp ứng dụng với 'Twilight'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Enjoying the twilight brings a sense of peace.
|
Tận hưởng khoảnh khắc hoàng hôn mang lại cảm giác bình yên. |
| Phủ định |
Not experiencing the twilight is missing a beautiful part of the day.
|
Không trải nghiệm khoảnh khắc hoàng hôn là bỏ lỡ một phần tươi đẹp của ngày. |
| Nghi vấn |
Is watching the twilight your favorite part of the evening?
|
Ngắm hoàng hôn có phải là phần yêu thích nhất trong buổi tối của bạn không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The twilight deepened, painting the sky in shades of purple and orange.
|
Hoàng hôn sâu hơn, vẽ nên bầu trời với những sắc thái tím và cam. |
| Phủ định |
She did not notice the twilight approaching as she was engrossed in her book.
|
Cô ấy đã không nhận thấy hoàng hôn đang đến gần vì đang mải mê đọc sách. |
| Nghi vấn |
Does the twilight always bring a sense of peace to you?
|
Hoàng hôn có luôn mang lại cảm giác bình yên cho bạn không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she loved to walk in the twilight.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy thích đi dạo lúc hoàng hôn. |
| Phủ định |
He told me that he didn't like driving in the twilight.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không thích lái xe vào lúc hoàng hôn. |
| Nghi vấn |
She asked if I had ever seen the Northern Lights during twilight.
|
Cô ấy hỏi liệu tôi đã bao giờ nhìn thấy cực quang vào lúc hoàng hôn chưa. |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The villagers had been waiting for the twilight to descend before starting their evening rituals.
|
Dân làng đã chờ đợi bóng tối hoàng hôn buông xuống trước khi bắt đầu các nghi lễ buổi tối của họ. |
| Phủ định |
She hadn't been noticing the twilight deepening because she was engrossed in her book.
|
Cô ấy đã không nhận ra bóng tối hoàng hôn đang đậm dần vì cô ấy mải mê đọc sách. |
| Nghi vấn |
Had the birds been chirping in the twilight before the storm arrived?
|
Có phải những con chim đã hót líu lo trong ánh hoàng hôn trước khi cơn bão ập đến không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The twilight is my favorite time of day.
|
Hoàng hôn là thời gian yêu thích của tôi trong ngày. |
| Phủ định |
She does not like to walk alone in the twilight.
|
Cô ấy không thích đi bộ một mình lúc hoàng hôn. |
| Nghi vấn |
Does the twilight make you feel peaceful?
|
Hoàng hôn có khiến bạn cảm thấy bình yên không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the twilight lasted longer every day.
|
Tôi ước ánh hoàng hôn kéo dài hơn mỗi ngày. |
| Phủ định |
If only the twilight hadn't faded so quickly yesterday; we could have finished our painting.
|
Giá mà hôm qua ánh hoàng hôn không tàn phai nhanh như vậy; chúng ta đã có thể hoàn thành bức tranh của mình. |
| Nghi vấn |
If only the city would dim its lights during twilight, wouldn't it be more romantic?
|
Giá mà thành phố làm mờ đèn của nó trong suốt thời gian hoàng hôn, thì chẳng phải sẽ lãng mạn hơn sao? |