glowing
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Glowing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phát ra ánh sáng đều đặn.
Definition (English Meaning)
Emitting a steady light.
Ví dụ Thực tế với 'Glowing'
-
"The embers were still glowing in the fireplace."
"Tàn than vẫn còn đang rực hồng trong lò sưởi."
-
"She gave a glowing account of her trip to Italy."
"Cô ấy kể một cách đầy hào hứng về chuyến đi tới Ý của mình."
-
"The sunset was glowing with warm colors."
"Hoàng hôn rực rỡ với những gam màu ấm áp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Glowing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: glowing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Glowing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để mô tả ánh sáng dịu nhẹ, ấm áp và liên tục, khác với ánh sáng nhấp nháy (flickering) hay chói lóa (blinding). 'Glowing' cũng mang sắc thái tích cực, gợi cảm giác khỏe mạnh, hạnh phúc hoặc thành công.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Glowing'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The city was glowing with lights during the festival.
|
Thành phố rực rỡ ánh đèn trong suốt lễ hội. |
| Phủ định |
The embers were not glowing after the fire died down.
|
Tàn tro không còn rực rỡ sau khi đám cháy tàn. |
| Nghi vấn |
Is her skin glowing after using that new cream?
|
Da của cô ấy có rạng rỡ hơn sau khi dùng loại kem mới đó không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The sunset will be glowing with vibrant colors tomorrow.
|
Hoàng hôn ngày mai sẽ rực rỡ với những màu sắc sống động. |
| Phủ định |
The city lights won't be glowing as brightly after the power outage.
|
Ánh đèn thành phố sẽ không sáng rực rỡ như trước sau khi mất điện. |
| Nghi vấn |
Will the fireflies be glowing in the forest tonight?
|
Tối nay đom đóm có phát sáng trong rừng không? |