(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ crepuscule
C1

crepuscule

noun

Nghĩa tiếng Việt

ánh nhá nhem lúc chạng vạng thời khắc giao thời giữa ngày và đêm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Crepuscule'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ánh sáng lờ mờ, nhá nhem; khoảng thời gian nhá nhem trước khi mặt trời mọc hoặc sau khi mặt trời lặn.

Definition (English Meaning)

Twilight; the dim light immediately before sunrise or after sunset.

Ví dụ Thực tế với 'Crepuscule'

  • "The old castle looked especially eerie in the crepuscule."

    "Tòa lâu đài cổ trông đặc biệt kỳ dị trong ánh nhá nhem."

  • "Many animals are most active during the crepuscule."

    "Nhiều loài động vật hoạt động mạnh nhất trong khoảng thời gian nhá nhem."

  • "The crepuscule deepened, and the stars began to appear."

    "Ánh nhá nhem trở nên sâu hơn, và những ngôi sao bắt đầu xuất hiện."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Crepuscule'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

twilight(hoàng hôn, nhá nhem)
dusk(lúc chạng vạng, nhá nhem)
gloaming(hoàng hôn, chạng vạng (thơ ca))

Trái nghĩa (Antonyms)

dawn(bình minh)
daylight(ánh sáng ban ngày)

Từ liên quan (Related Words)

nocturnal(thuộc về đêm, hoạt động về đêm)
penumbra(vùng nửa tối)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học Mô tả tự nhiên

Ghi chú Cách dùng 'Crepuscule'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'crepuscule' mang sắc thái trang trọng và văn chương hơn so với các từ đồng nghĩa như 'twilight' hoặc 'dusk'. Nó thường được sử dụng để tạo ra một bầu không khí huyền bí, u buồn hoặc suy tư. 'Crepuscule' nhấn mạnh đến sự suy yếu dần của ánh sáng, sự chuyển giao giữa ngày và đêm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Thường được sử dụng với giới từ 'in' để chỉ thời gian hoặc trạng thái 'trong bóng nhá nhem'. Ví dụ: 'in the crepuscule'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Crepuscule'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
As the crepuscule deepened, the stars began to appear.
Khi màn đêm buông xuống, những ngôi sao bắt đầu xuất hiện.
Phủ định
Unless the sky is clear, we won't be able to see the crepuscular rays after sunset.
Trừ khi bầu trời quang đãng, chúng ta sẽ không thể nhìn thấy những tia sáng hoàng hôn sau khi mặt trời lặn.
Nghi vấn
Even though the crepuscule had arrived, did the nocturnal animals start to emerge from their hiding places?
Mặc dù hoàng hôn đã đến, những động vật sống về đêm có bắt đầu xuất hiện từ nơi ẩn nấp của chúng không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The crepuscule painted the sky with hues of orange and purple.
Ánh chiều tà tô điểm bầu trời bằng những sắc thái cam và tím.
Phủ định
Isn't the crepuscular light beautiful as the sun sets?
Ánh sáng lúc chạng vạng có phải rất đẹp khi mặt trời lặn không?
Nghi vấn
Is the forest often silent in the crepuscule?
Khu rừng có thường im lặng vào lúc chạng vạng không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The garden is crepuscular at this hour.
Khu vườn trở nên nhá nhem vào giờ này.
Phủ định
The sun does not illuminate the crepuscule.
Mặt trời không chiếu sáng vùng nhá nhem.
Nghi vấn
Does the crepuscule make you feel melancholic?
Vùng nhá nhem có khiến bạn cảm thấy u sầu không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)