twirl
VerbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Twirl'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quay tròn nhanh chóng; xoay.
Definition (English Meaning)
To turn around and around quickly; to whirl.
Ví dụ Thực tế với 'Twirl'
-
"She twirled her hair around her finger."
"Cô ấy xoắn tóc quanh ngón tay."
-
"The dancers twirled across the stage."
"Các vũ công xoay tròn trên sân khấu."
-
"She gave the spaghetti a twirl with her fork."
"Cô ấy dùng nĩa cuộn mì spaghetti lại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Twirl'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: twirl
- Verb: twirl
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Twirl'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Twirl thường diễn tả hành động quay tròn nhẹ nhàng, uyển chuyển. Khác với 'spin' có thể mang nghĩa quay nhanh và mạnh hơn, 'twirl' thường liên quan đến chuyển động đẹp mắt và có chủ ý. 'Rotate' đơn thuần chỉ sự xoay quanh trục, không nhất thiết phải nhanh và có tính thẩm mỹ như 'twirl'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'twirl around/about': Quay tròn quanh một điểm hoặc không gian nhất định. Ví dụ: The ballerina twirled around the stage.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Twirl'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She enjoys twirling in her new dress.
|
Cô ấy thích xoay tròn trong chiếc váy mới của mình. |
| Phủ định |
He doesn't appreciate twirling the baton so close to the furniture.
|
Anh ấy không thích việc xoay dùi cui quá gần đồ đạc. |
| Nghi vấn |
Is twirling the best way to display the flag?
|
Xoay cờ có phải là cách tốt nhất để trưng bày nó không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She likes to twirl in her new dress.
|
Cô ấy thích xoay tròn trong chiếc váy mới của mình. |
| Phủ định |
They don't twirl the baton during the performance.
|
Họ không xoay dùi cui trong suốt buổi biểu diễn. |
| Nghi vấn |
Does he twirl his spaghetti around his fork?
|
Anh ấy có xoắn mì spaghetti quanh nĩa của mình không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she liked to twirl her hair when she was nervous.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy thích xoắn tóc khi cô ấy lo lắng. |
| Phủ định |
He said that he did not twirl the baton at the last competition.
|
Anh ấy nói rằng anh ấy đã không xoay dùi cui trong cuộc thi cuối cùng. |
| Nghi vấn |
She asked if the ballerina would twirl gracefully on stage.
|
Cô ấy hỏi liệu nữ diễn viên ba lê có xoay người duyên dáng trên sân khấu không. |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will twirl the baton beautifully during the parade.
|
Cô ấy sẽ xoay dùi cui một cách đẹp mắt trong suốt cuộc diễu hành. |
| Phủ định |
He is not going to twirl his mustache anymore; he shaved it off.
|
Anh ấy sẽ không xoắn ria mép nữa; anh ấy đã cạo nó đi rồi. |
| Nghi vấn |
Will the ballerina twirl across the stage with grace?
|
Liệu nữ diễn viên ba lê có xoay người trên sân khấu một cách duyên dáng không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She twirls her baton with grace.
|
Cô ấy xoay chiếc dùi cui của mình một cách duyên dáng. |
| Phủ định |
He does not twirl the spaghetti around his fork.
|
Anh ấy không cuộn mì spaghetti quanh nĩa của mình. |
| Nghi vấn |
Do they twirl on the ice during their performance?
|
Họ có xoay tròn trên băng trong buổi biểu diễn của họ không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She used to twirl her hair when she was nervous.
|
Cô ấy từng hay xoắn tóc khi cô ấy lo lắng. |
| Phủ định |
He didn't use to twirl on the dance floor; he was quite shy.
|
Anh ấy đã từng không xoay tròn trên sàn nhảy; anh ấy khá nhút nhát. |
| Nghi vấn |
Did they use to twirl batons in the marching band?
|
Họ đã từng xoay gậy baton trong ban nhạc diễu hành phải không? |