(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tyndall effect
C1

tyndall effect

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hiệu ứng Tyndall hiện tượng Tyndall
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tyndall effect'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự tán xạ ánh sáng bởi một môi trường chứa các hạt nhỏ lơ lửng; hiệu ứng này có thể thấy, ví dụ, khi các hạt bụi có thể nhìn thấy trong một tia nắng.

Definition (English Meaning)

The scattering of a beam of light by a medium containing small suspended particles; this effect is seen, for example, when dust particles are visible in a sunbeam.

Ví dụ Thực tế với 'Tyndall effect'

  • "The Tyndall effect can be observed when a laser pointer is shone through milk."

    "Hiệu ứng Tyndall có thể được quan sát khi một con trỏ laser được chiếu xuyên qua sữa."

  • "The Tyndall effect is used to determine the size of particles in a colloid."

    "Hiệu ứng Tyndall được sử dụng để xác định kích thước của các hạt trong một chất keo."

  • "The bluish tinge observed in some smokes is due to the Tyndall effect."

    "Sắc thái hơi xanh quan sát thấy trong một số loại khói là do hiệu ứng Tyndall."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tyndall effect'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: tyndall effect
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

rayleigh scattering(sự tán xạ Rayleigh)
colloid(chất keo)
suspension(huyền phù)
solution(dung dịch)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Hóa học Khoa học môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Tyndall effect'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Hiệu ứng Tyndall xảy ra khi ánh sáng truyền qua một chất keo (colloid) hoặc một chất lỏng có chứa các hạt lơ lửng đủ lớn để tán xạ ánh sáng. Kích thước hạt thường nằm trong khoảng 1 đến 1000 nanomet. Điều này khác với hiệu ứng Rayleigh, xảy ra khi ánh sáng tán xạ bởi các hạt nhỏ hơn nhiều so với bước sóng ánh sáng (ví dụ, các phân tử khí trong khí quyển, gây ra màu xanh của bầu trời). Hiệu ứng Tyndall giúp phân biệt giữa dung dịch thật (true solution) và dung dịch keo (colloidal solution).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

"in": Dùng để chỉ môi trường xảy ra hiệu ứng (ví dụ: The Tyndall effect is observed in colloidal solutions). "of": Dùng để chỉ đặc tính của hiệu ứng (ví dụ: The Tyndall effect of the aerosol).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tyndall effect'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)