(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ suspension
B2

suspension

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự đình chỉ hệ thống treo hỗn dịch
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Suspension'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động đình chỉ ai đó hoặc cái gì đó; sự loại bỏ hoặc tạm ngừng tạm thời.

Definition (English Meaning)

The act of suspending someone or something; temporary removal or cessation.

Ví dụ Thực tế với 'Suspension'

  • "The student faced suspension from school for inappropriate behavior."

    "Học sinh đó phải đối mặt với việc bị đình chỉ học vì hành vi không phù hợp."

  • "The bridge is held in suspension by strong cables."

    "Cây cầu được giữ lơ lửng nhờ những dây cáp chắc chắn."

  • "She received a one-month suspension from her job."

    "Cô ấy nhận án đình chỉ công việc một tháng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Suspension'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nhiều lĩnh vực (cơ khí pháp luật giáo dục hóa học v.v.)

Ghi chú Cách dùng 'Suspension'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'suspension' thường được dùng để chỉ sự tạm ngừng một hoạt động, quyền lợi, hoặc vị trí nào đó. Nó mang tính chất tạm thời, khác với 'dismissal' (sa thải) là sự chấm dứt vĩnh viễn. Trong lĩnh vực khoa học, 'suspension' còn chỉ hỗn hợp chất lỏng chứa các hạt rắn lơ lửng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of from on

'Suspension of' chỉ sự đình chỉ cái gì đó (ví dụ: suspension of disbelief). 'Suspension from' chỉ sự đình chỉ khỏi một vị trí hoặc hoạt động (ví dụ: suspension from school). 'On suspension' có nghĩa là đang bị đình chỉ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Suspension'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The game was exciting after the referee announced the suspension of the star player.
Trận đấu trở nên hấp dẫn sau khi trọng tài thông báo về việc đình chỉ thi đấu của cầu thủ ngôi sao.
Phủ định
Unless the evidence is compelling, they won't suspend the employee.
Trừ khi bằng chứng thuyết phục, họ sẽ không đình chỉ công tác của nhân viên.
Nghi vấn
Will the bridge remain open, even though the construction is suspended during the holidays?
Cây cầu có mở cửa không, mặc dù việc xây dựng bị tạm dừng trong kỳ nghỉ lễ?

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the suspension bridge looks magnificent!
Wow, cầu treo trông thật hùng vĩ!
Phủ định
Alas, the student's suspension from school is not something to celebrate.
Than ôi, việc đình chỉ học của học sinh không phải là điều đáng ăn mừng.
Nghi vấn
Hey, is the car's suspension system still under warranty?
Này, hệ thống treo của xe hơi vẫn còn trong thời gian bảo hành chứ?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company decided to suspend operations due to the economic downturn.
Công ty quyết định đình chỉ hoạt động do suy thoái kinh tế.
Phủ định
The teacher didn't suspend the student despite the misbehavior.
Giáo viên đã không đình chỉ học sinh mặc dù có hành vi sai trái.
Nghi vấn
Did the police suspend the driver's license after the accident?
Cảnh sát có đình chỉ giấy phép lái xe của tài xế sau tai nạn không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company is going to suspend operations at the factory next month.
Công ty sẽ đình chỉ hoạt động tại nhà máy vào tháng tới.
Phủ định
They are not going to lift the suspension on his driver's license until he completes the safety course.
Họ sẽ không dỡ bỏ việc đình chỉ bằng lái xe của anh ấy cho đến khi anh ấy hoàn thành khóa học an toàn.
Nghi vấn
Is the school board going to announce a suspension of classes due to the snowstorm?
Ban giám hiệu trường có định thông báo việc đình chỉ các lớp học do bão tuyết không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The student's suspension was announced yesterday.
Việc đình chỉ học của học sinh đã được thông báo ngày hôm qua.
Phủ định
They didn't suspend the game despite the rain.
Họ đã không hoãn trận đấu mặc dù trời mưa.
Nghi vấn
Did the company suspend trading of that stock?
Công ty có tạm ngừng giao dịch cổ phiếu đó không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The school used to suspend students for minor infractions, but now they have a different approach.
Trường học từng đình chỉ học sinh vì những vi phạm nhỏ, nhưng bây giờ họ có một cách tiếp cận khác.
Phủ định
They didn't use to suspend operations during a snowstorm; they always kept the factory running.
Họ đã không từng đình chỉ hoạt động trong một trận bão tuyết; họ luôn giữ cho nhà máy hoạt động.
Nghi vấn
Did the government use to suspend disbelief when presented with that conspiracy theory?
Chính phủ đã từng gạt bỏ sự hoài nghi khi được trình bày về thuyết âm mưu đó phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)