(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ colloid
C1

colloid

noun

Nghĩa tiếng Việt

hệ keo chất keo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Colloid'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chất được phân tán ở kích thước hiển vi trong một chất khác.

Definition (English Meaning)

A substance microscopically dispersed throughout another substance.

Ví dụ Thực tế với 'Colloid'

  • "Milk is a colloid consisting of fat globules dispersed in water."

    "Sữa là một hệ keo bao gồm các giọt chất béo phân tán trong nước."

  • "Fog is a colloid of water droplets in air."

    "Sương mù là một hệ keo của các giọt nước trong không khí."

  • "The properties of colloids are important in many industrial processes."

    "Các tính chất của keo rất quan trọng trong nhiều quy trình công nghiệp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Colloid'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: colloid
  • Adjective: colloidal
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

suspension(hệ huyền phù)
emulsion(nhũ tương)

Trái nghĩa (Antonyms)

solution(dung dịch)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Colloid'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Colloid là một hệ phân tán trung gian giữa dung dịch thực và huyền phù. Kích thước hạt keo nằm trong khoảng từ 1 đến 1000 nanomet. Tính chất quan trọng của colloid bao gồm hiệu ứng Tyndall (tán xạ ánh sáng) và chuyển động Brown (chuyển động hỗn loạn của các hạt). Khác với dung dịch, colloid có thể không trong suốt. Khác với huyền phù, colloid ổn định hơn và các hạt không lắng xuống.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Sử dụng 'colloid of' để chỉ thành phần cấu tạo của keo. Ví dụ: 'a colloid of silver'. Sử dụng 'colloid in' để chỉ môi trường phân tán của keo. Ví dụ: 'a colloid in water'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Colloid'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)