(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ type design
C1

type design

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thiết kế kiểu chữ thiết kế phông chữ thiết kế chữ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Type design'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nghệ thuật và quá trình thiết kế các kiểu chữ.

Definition (English Meaning)

The art and process of designing typefaces.

Ví dụ Thực tế với 'Type design'

  • "Type design requires a deep understanding of letterforms and their historical context."

    "Thiết kế kiểu chữ đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về hình dạng chữ và bối cảnh lịch sử của chúng."

  • "The college offers a course in type design."

    "Trường cao đẳng cung cấp một khóa học về thiết kế kiểu chữ."

  • "Good type design makes text more readable and engaging."

    "Thiết kế kiểu chữ tốt làm cho văn bản dễ đọc và hấp dẫn hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Type design'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: type design
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thiết kế đồ họa In ấn Nghệ thuật chữ

Ghi chú Cách dùng 'Type design'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'type design' bao gồm việc tạo ra các bộ chữ hoàn chỉnh, bao gồm nhiều glyph (các biểu tượng chữ cái, số và ký tự đặc biệt) với các trọng lượng (weights) và kiểu dáng (styles) khác nhau. Nó khác với 'typography' (thiết kế chữ), vốn là nghệ thuật sắp xếp chữ để làm cho văn bản dễ đọc, dễ hiểu và hấp dẫn thị giác. Type design tập trung vào việc tạo ra bản thân các chữ, trong khi typography sử dụng các chữ đã có để trình bày nội dung.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Type design'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)