typeface design
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Typeface design'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nghệ thuật và thực hành tạo ra hoặc thiết kế các kiểu chữ.
Definition (English Meaning)
The art and practice of creating or designing typefaces.
Ví dụ Thực tế với 'Typeface design'
-
"Typeface design requires a deep understanding of typography and visual communication."
"Thiết kế kiểu chữ đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về kiểu chữ và giao tiếp trực quan."
-
"The typeface design of Helvetica is considered timeless and classic."
"Thiết kế kiểu chữ Helvetica được coi là vượt thời gian và cổ điển."
-
"Many designers specialize in typeface design for specific applications, such as web or print."
"Nhiều nhà thiết kế chuyên về thiết kế kiểu chữ cho các ứng dụng cụ thể, chẳng hạn như web hoặc in ấn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Typeface design'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: typeface design
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Typeface design'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này nhấn mạnh quá trình sáng tạo và phát triển một kiểu chữ hoàn chỉnh, bao gồm hình dạng, kích thước, trọng lượng và các biến thể khác của các ký tự. Nó bao gồm cả việc thiết kế các chữ cái, số và các ký hiệu khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Typeface design'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because typeface design is constantly evolving, designers must stay updated on the latest trends.
|
Bởi vì thiết kế phông chữ liên tục phát triển, các nhà thiết kế phải cập nhật các xu hướng mới nhất. |
| Phủ định |
Although typeface design can be subjective, a well-designed typeface should not hinder readability.
|
Mặc dù thiết kế phông chữ có thể mang tính chủ quan, một phông chữ được thiết kế tốt không nên cản trở khả năng đọc. |
| Nghi vấn |
If typeface design is your passion, are you willing to dedicate yourself to mastering its intricacies?
|
Nếu thiết kế phông chữ là niềm đam mê của bạn, bạn có sẵn sàng cống hiến hết mình để làm chủ những điều phức tạp của nó không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This typeface design is hers; she created it with great care.
|
Thiết kế kiểu chữ này là của cô ấy; cô ấy đã tạo ra nó một cách cẩn thận. |
| Phủ định |
They said that that typeface design wasn't his original work.
|
Họ nói rằng thiết kế kiểu chữ đó không phải là tác phẩm gốc của anh ấy. |
| Nghi vấn |
Is this typeface design yours?
|
Thiết kế kiểu chữ này có phải của bạn không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had studied typeface design more diligently, she would have created a more innovative font.
|
Nếu cô ấy đã học thiết kế kiểu chữ chăm chỉ hơn, cô ấy đã có thể tạo ra một phông chữ sáng tạo hơn. |
| Phủ định |
If the company had not invested in new typeface design software, they would not have been able to compete with other businesses.
|
Nếu công ty không đầu tư vào phần mềm thiết kế kiểu chữ mới, họ đã không thể cạnh tranh với các doanh nghiệp khác. |
| Nghi vấn |
Would the book have looked more professional if the publisher had used a better typeface design?
|
Cuốn sách có trông chuyên nghiệp hơn nếu nhà xuất bản đã sử dụng một thiết kế kiểu chữ tốt hơn không? |