(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unabashed
C1

unabashed

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thẳng thắn không hề e ngại không biết xấu hổ (tùy ngữ cảnh) tự tin thể hiện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unabashed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

không xấu hổ, không bối rối, không hổ thẹn

Definition (English Meaning)

not embarrassed, disconcerted, or ashamed

Ví dụ Thực tế với 'Unabashed'

  • "He is an unabashed supporter of the president."

    "Anh ấy là một người ủng hộ tổng thống một cách công khai và không hề e ngại."

  • "She expressed her opinions with unabashed honesty."

    "Cô ấy bày tỏ ý kiến của mình một cách trung thực và không hề e ngại."

  • "The band played their music with unabashed enthusiasm."

    "Ban nhạc chơi nhạc với sự nhiệt tình không hề e dè."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unabashed'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unabashed
  • Adverb: unabashedly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

ashamed(xấu hổ)
embarrassed(bối rối)
remorseful(ân hận)

Từ liên quan (Related Words)

outspoken(thẳng thắn, bộc trực)
bold(táo bạo)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Unabashed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unabashed' mang nghĩa mạnh mẽ hơn so với 'unashamed'. 'Unashamed' đơn thuần chỉ là không cảm thấy xấu hổ, trong khi 'unabashed' nhấn mạnh sự tự tin, thậm chí có phần táo bạo, không hề e dè hay lo sợ sự chỉ trích. Thường được dùng để miêu tả hành động hoặc lời nói thẳng thắn, công khai, không che đậy.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unabashed'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)