unabashed
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unabashed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
không xấu hổ, không bối rối, không hổ thẹn
Definition (English Meaning)
not embarrassed, disconcerted, or ashamed
Ví dụ Thực tế với 'Unabashed'
-
"He is an unabashed supporter of the president."
"Anh ấy là một người ủng hộ tổng thống một cách công khai và không hề e ngại."
-
"She expressed her opinions with unabashed honesty."
"Cô ấy bày tỏ ý kiến của mình một cách trung thực và không hề e ngại."
-
"The band played their music with unabashed enthusiasm."
"Ban nhạc chơi nhạc với sự nhiệt tình không hề e dè."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unabashed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unabashed
- Adverb: unabashedly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unabashed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unabashed' mang nghĩa mạnh mẽ hơn so với 'unashamed'. 'Unashamed' đơn thuần chỉ là không cảm thấy xấu hổ, trong khi 'unabashed' nhấn mạnh sự tự tin, thậm chí có phần táo bạo, không hề e dè hay lo sợ sự chỉ trích. Thường được dùng để miêu tả hành động hoặc lời nói thẳng thắn, công khai, không che đậy.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unabashed'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.