brazen
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Brazen'
Giải nghĩa Tiếng Việt
trắng trợn, trơ trẽn, không biết xấu hổ, không quan tâm đến người khác, đặc biệt khi điều này gây sốc
Definition (English Meaning)
shameless and without any concern for other people, esp. when this is shocking
Ví dụ Thực tế với 'Brazen'
-
"He went about his illegal business with a brazen unconcern for the law."
"Anh ta tiến hành công việc phi pháp của mình với một sự coi thường luật pháp một cách trắng trợn."
-
"She displayed a brazen disregard for other people's feelings."
"Cô ta thể hiện sự coi thường trắng trợn đối với cảm xúc của người khác."
-
"His brazen lies were insulting to everyone."
"Những lời nói dối trơ trẽn của anh ta là một sự xúc phạm đối với mọi người."
Từ loại & Từ liên quan của 'Brazen'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: brazen
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Brazen'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Brazen thường được dùng để miêu tả hành động hoặc thái độ công khai, táo bạo đến mức đáng xấu hổ hoặc gây phẫn nộ. Nó khác với 'shameless' ở chỗ 'brazen' nhấn mạnh sự công khai và thách thức của hành vi, trong khi 'shameless' chỉ đơn thuần là thiếu xấu hổ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Brazen'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Even though he knew it was wrong, he brazenly cheated on the test.
|
Mặc dù biết là sai, anh ta vẫn trơ trẽn gian lận trong bài kiểm tra. |
| Phủ định |
Unless you are completely unaware of the consequences, you shouldn't act in such a brazen manner.
|
Trừ khi bạn hoàn toàn không nhận thức được hậu quả, bạn không nên hành động một cách trơ trẽn như vậy. |
| Nghi vấn |
If the police hadn't arrived, would he have continued his brazen theft?
|
Nếu cảnh sát không đến, liệu anh ta có tiếp tục vụ trộm cắp trơ trẽn của mình không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that he had been quite brazen in his demands.
|
Cô ấy nói rằng anh ta đã khá trơ tráo trong những yêu cầu của mình. |
| Phủ định |
He said that she had not been brazen enough to ask for a raise.
|
Anh ấy nói rằng cô ấy đã không đủ trơ tráo để yêu cầu tăng lương. |
| Nghi vấn |
She asked if he had been so brazen as to lie to the police.
|
Cô ấy hỏi liệu anh ta có trơ tráo đến mức nói dối cảnh sát hay không. |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She made a brazen attempt to justify her actions.
|
Cô ấy đã thực hiện một nỗ lực trơ trẽn để biện minh cho hành động của mình. |
| Phủ định |
They weren't so brazen as to deny the obvious facts.
|
Họ không trơ trẽn đến mức phủ nhận những sự thật hiển nhiên. |
| Nghi vấn |
Why was his brazen behavior tolerated for so long?
|
Tại sao hành vi trơ trẽn của anh ta lại được dung thứ lâu như vậy? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will be brazenly ignoring the dress code at the party tomorrow.
|
Cô ấy sẽ phớt lờ một cách trơ trẽn quy định về trang phục tại bữa tiệc vào ngày mai. |
| Phủ định |
They won't be brazenly promoting their product after the scandal breaks.
|
Họ sẽ không quảng bá sản phẩm của họ một cách trơ trẽn sau khi vụ bê bối nổ ra. |
| Nghi vấn |
Will he be brazenly challenging the boss during the meeting?
|
Liệu anh ta có đang thách thức trơ trẽn ông chủ trong cuộc họp không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has been acting brazenly since she got the promotion.
|
Cô ấy đã hành động một cách trơ tráo kể từ khi được thăng chức. |
| Phủ định |
They haven't been behaving in such a brazen manner until recently.
|
Họ đã không cư xử một cách trơ tráo như vậy cho đến gần đây. |
| Nghi vấn |
Has he been making brazen attempts to win her over?
|
Có phải anh ta đã thực hiện những nỗ lực trơ tráo để chiếm được cô ấy không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is brazen in his disregard for the rules.
|
Anh ta trơ tráo trong việc coi thường các quy tắc. |
| Phủ định |
She is not brazen; she is simply confident.
|
Cô ấy không trơ tráo; cô ấy chỉ đơn giản là tự tin. |
| Nghi vấn |
Is he always so brazen when he speaks his mind?
|
Anh ta có luôn trơ tráo như vậy khi bày tỏ ý kiến của mình không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company director's brazen decision to ignore the warnings led to significant losses.
|
Quyết định trơ tráo của giám đốc công ty phớt lờ các cảnh báo đã dẫn đến những tổn thất đáng kể. |
| Phủ định |
The employees' brazen behavior wasn't tolerated by the new management; their actions led to immediate disciplinary measures.
|
Hành vi trơ tráo của các nhân viên không được ban quản lý mới dung thứ; hành động của họ đã dẫn đến các biện pháp kỷ luật ngay lập tức. |
| Nghi vấn |
Was it Sarah's brazen attempt to take credit for the project that caused the conflict within the team?
|
Có phải nỗ lực trơ tráo của Sarah nhằm nhận công cho dự án đã gây ra xung đột trong nhóm không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish she weren't so brazen about cheating on her exam; it makes the rest of us look bad.
|
Tôi ước cô ấy đừng quá trơ trẽn khi gian lận trong bài kiểm tra; điều đó khiến những người còn lại trông tệ. |
| Phủ định |
If only he hadn't been so brazen with the boss, he might have gotten the promotion.
|
Giá mà anh ta không quá trơ trẽn với ông chủ, có lẽ anh ta đã được thăng chức. |
| Nghi vấn |
I wish they wouldn't be so brazen; would it kill them to show a little respect?
|
Tôi ước họ đừng quá trơ trẽn; liệu có chết ai nếu họ thể hiện một chút tôn trọng không? |