disconcerted
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disconcerted'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cảm thấy bối rối, hoang mang, mất bình tĩnh hoặc không thoải mái do một điều gì đó bất ngờ hoặc không mong muốn xảy ra.
Definition (English Meaning)
Feeling disturbed, confused, or unsettled.
Ví dụ Thực tế với 'Disconcerted'
-
"He looked a little disconcerted when I asked him about his past."
"Anh ta trông hơi bối rối khi tôi hỏi anh ta về quá khứ."
-
"The unexpected question left her feeling quite disconcerted."
"Câu hỏi bất ngờ khiến cô ấy cảm thấy khá bối rối."
-
"He seemed disconcerted by the sudden change in plans."
"Anh ấy có vẻ bối rối trước sự thay đổi đột ngột trong kế hoạch."
Từ loại & Từ liên quan của 'Disconcerted'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: disconcert
- Adjective: disconcerted
- Adverb: disconcertedly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Disconcerted'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'disconcerted' thường mô tả một trạng thái tâm lý khi ai đó bị làm cho mất đi sự tự tin hoặc sự bình tĩnh, thường là do một tình huống hoặc lời nói bất ngờ. Nó mạnh hơn so với 'slightly surprised' và yếu hơn so với 'terrified'. Sự khác biệt với 'confused' là 'disconcerted' nhấn mạnh vào sự mất bình tĩnh hơn là sự thiếu hiểu biết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- Disconcerted by': Chỉ ra nguyên nhân gây ra sự bối rối. Ví dụ: 'He was disconcerted by her sudden outburst.'
- Disconcerted at': Tương tự như 'by', nhưng có thể nhấn mạnh vào một khía cạnh cụ thể của sự việc. Ví dụ: 'She was disconcerted at the question.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Disconcerted'
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will be disconcerting her opponents with her unusual tactics.
|
Cô ấy sẽ làm đối thủ bối rối với những chiến thuật khác thường của mình. |
| Phủ định |
He won't be disconcerting anyone if he keeps playing so predictably.
|
Anh ấy sẽ không làm ai bối rối nếu anh ấy tiếp tục chơi dễ đoán như vậy. |
| Nghi vấn |
Will the sudden change in plans be disconcerting the team?
|
Liệu sự thay đổi đột ngột trong kế hoạch có làm đội bối rối không? |