(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unacceptably
C1

unacceptably

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách không thể chấp nhận được quá mức cho phép vượt quá giới hạn cho phép
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unacceptably'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách hoặc đến một mức độ không thể chấp nhận được; không thể chịu đựng được.

Definition (English Meaning)

In a manner or to a degree that is not acceptable; intolerably.

Ví dụ Thực tế với 'Unacceptably'

  • "The food was unacceptably cold."

    "Đồ ăn lạnh một cách không thể chấp nhận được."

  • "His behavior was unacceptably aggressive."

    "Hành vi của anh ta hung hăng một cách không thể chấp nhận được."

  • "The company's response to the crisis was unacceptably slow."

    "Phản ứng của công ty đối với cuộc khủng hoảng chậm một cách không thể chấp nhận được."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unacceptably'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: unacceptably
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

acceptably(có thể chấp nhận được)
tolerably(có thể chịu đựng được)

Từ liên quan (Related Words)

inappropriate(không phù hợp)
offensive(xúc phạm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Unacceptably'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unacceptably' mang nghĩa vượt quá giới hạn chấp nhận được, thường liên quan đến các tiêu chuẩn, quy tắc hoặc đạo đức. Nó nhấn mạnh sự không phù hợp và thường gây ra sự phản đối hoặc không hài lòng. So với 'badly', 'unacceptably' mang tính chất nghiêm trọng và vi phạm hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unacceptably'

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The service was delivered unacceptably slowly.
Dịch vụ đã được cung cấp chậm một cách không thể chấp nhận được.
Phủ định
The food was not prepared unacceptably badly.
Thức ăn đã không được chuẩn bị tệ đến mức không thể chấp nhận được.
Nghi vấn
Was the report handled unacceptably carelessly?
Báo cáo có bị xử lý một cách bất cẩn không thể chấp nhận được không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The team performed unacceptably during the first half of the game.
Đội đã thể hiện một cách không thể chấp nhận được trong hiệp một của trận đấu.
Phủ định
The level of noise wasn't unacceptably high, so we decided to stay.
Mức độ ồn không quá cao đến mức không thể chấp nhận được, vì vậy chúng tôi quyết định ở lại.
Nghi vấn
Why did the company behave so unacceptably during the negotiations?
Tại sao công ty lại hành xử một cách không thể chấp nhận được trong quá trình đàm phán?
(Vị trí vocab_tab4_inline)