unacceptably
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unacceptably'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách hoặc đến một mức độ không thể chấp nhận được; không thể chịu đựng được.
Definition (English Meaning)
In a manner or to a degree that is not acceptable; intolerably.
Ví dụ Thực tế với 'Unacceptably'
-
"The food was unacceptably cold."
"Đồ ăn lạnh một cách không thể chấp nhận được."
-
"His behavior was unacceptably aggressive."
"Hành vi của anh ta hung hăng một cách không thể chấp nhận được."
-
"The company's response to the crisis was unacceptably slow."
"Phản ứng của công ty đối với cuộc khủng hoảng chậm một cách không thể chấp nhận được."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unacceptably'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: unacceptably
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unacceptably'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unacceptably' mang nghĩa vượt quá giới hạn chấp nhận được, thường liên quan đến các tiêu chuẩn, quy tắc hoặc đạo đức. Nó nhấn mạnh sự không phù hợp và thường gây ra sự phản đối hoặc không hài lòng. So với 'badly', 'unacceptably' mang tính chất nghiêm trọng và vi phạm hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unacceptably'
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The service was delivered unacceptably slowly.
|
Dịch vụ đã được cung cấp chậm một cách không thể chấp nhận được. |
| Phủ định |
The food was not prepared unacceptably badly.
|
Thức ăn đã không được chuẩn bị tệ đến mức không thể chấp nhận được. |
| Nghi vấn |
Was the report handled unacceptably carelessly?
|
Báo cáo có bị xử lý một cách bất cẩn không thể chấp nhận được không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The team performed unacceptably during the first half of the game.
|
Đội đã thể hiện một cách không thể chấp nhận được trong hiệp một của trận đấu. |
| Phủ định |
The level of noise wasn't unacceptably high, so we decided to stay.
|
Mức độ ồn không quá cao đến mức không thể chấp nhận được, vì vậy chúng tôi quyết định ở lại. |
| Nghi vấn |
Why did the company behave so unacceptably during the negotiations?
|
Tại sao công ty lại hành xử một cách không thể chấp nhận được trong quá trình đàm phán? |