(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unsentimental
C1

unsentimental

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không ủy mị khách quan lý trí không đa cảm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unsentimental'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không quá tình cảm; thực tế và khách quan hơn là ủy mị, đa cảm.

Definition (English Meaning)

Not excessively emotional; pragmatic and objective rather than sentimental.

Ví dụ Thực tế với 'Unsentimental'

  • "He was unsentimental about his childhood, remembering it with a clear, objective eye."

    "Anh ấy không hề ủy mị về tuổi thơ của mình, mà nhớ lại nó với một cái nhìn khách quan và rõ ràng."

  • "The journalist's unsentimental report exposed the harsh realities of the war."

    "Bài báo không ủy mị của nhà báo đã phơi bày những thực tế khắc nghiệt của cuộc chiến."

  • "She made an unsentimental decision to sell the family business."

    "Cô ấy đã đưa ra một quyết định không hề ủy mị khi bán công ty gia đình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unsentimental'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

practical(thực tế)
realistic(thực tế)
matter-of-fact(thẳng thắn, đi thẳng vào vấn đề)
pragmatic(thực dụng)

Trái nghĩa (Antonyms)

sentimental(đa cảm, ủy mị)
emotional(dễ xúc động)

Từ liên quan (Related Words)

stoic(khắc kỷ)
detached(tách rời, không dính líu)
dispassionate(vô tư, không thiên vị)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tính cách / Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Unsentimental'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unsentimental' thường được dùng để mô tả một người có cách tiếp cận lý trí và không bị chi phối bởi cảm xúc trong các tình huống có thể gây xúc động cho người khác. Nó khác với 'cold' (lạnh lùng) hoặc 'heartless' (vô tâm) ở chỗ nó không nhất thiết mang hàm ý tiêu cực, mà chỉ đơn giản là thiếu sự thể hiện cảm xúc mạnh mẽ. Nó cũng khác với 'rational' (lý trí) vì nó tập trung vào việc thiếu cảm xúc hơn là sự hiện diện của lý trí. Một người 'unsentimental' có thể vẫn có cảm xúc, nhưng họ không để cảm xúc chi phối hành động hoặc phán đoán của mình.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about towards in

Các giới từ này thường được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc tình huống mà sự 'unsentimental' được thể hiện:
- 'unsentimental about': thể hiện sự khách quan, không ủy mị về điều gì đó.
- 'unsentimental towards': tương tự như 'about', nhưng nhấn mạnh hướng đối tượng.
- 'unsentimental in': thể hiện sự thiếu cảm xúc trong một lĩnh vực hoặc hoạt động cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unsentimental'

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will have been acting unsentimentally to hide her true feelings for years.
Cô ấy đã và sẽ hành động một cách vô cảm để che giấu cảm xúc thật của mình trong nhiều năm.
Phủ định
He won't have been being unsentimental towards her, if he really loved her.
Anh ấy sẽ không hề tỏ ra vô tình với cô ấy nếu anh ấy thực sự yêu cô ấy.
Nghi vấn
Will they have been remaining unsentimental about the whole situation, even after all this time?
Liệu họ có tiếp tục giữ thái độ vô cảm về toàn bộ tình huống, ngay cả sau ngần ấy thời gian không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)