(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unaffordable
B2

unaffordable

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

quá đắt đỏ vượt quá khả năng chi trả ngoài tầm với
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unaffordable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá đắt đỏ, vượt quá khả năng chi trả của mọi người.

Definition (English Meaning)

Too expensive for people to be able to buy or pay for.

Ví dụ Thực tế với 'Unaffordable'

  • "Housing in the city center is unaffordable for many young people."

    "Nhà ở ở trung tâm thành phố là quá đắt đỏ đối với nhiều người trẻ."

  • "The new medicine is unaffordable for many patients without insurance."

    "Loại thuốc mới này quá đắt đỏ đối với nhiều bệnh nhân không có bảo hiểm."

  • "Due to rising inflation, basic necessities are becoming unaffordable."

    "Do lạm phát gia tăng, các nhu yếu phẩm cơ bản đang trở nên quá đắt đỏ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unaffordable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unaffordable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

affordable(vừa túi tiền, có thể chi trả được)
cheap(rẻ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Unaffordable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unaffordable' thường được sử dụng để mô tả những hàng hóa, dịch vụ, hoặc chi phí mà người tiêu dùng không đủ khả năng tài chính để mua hoặc chi trả. Nó nhấn mạnh đến khía cạnh tài chính và khả năng tiếp cận của người tiêu dùng. So với các từ như 'expensive' (đắt đỏ) hoặc 'costly' (tốn kém), 'unaffordable' mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn về việc không thể chi trả được, không chỉ đơn thuần là giá cao.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

Khi sử dụng giới từ 'for', ta thường thấy cấu trúc 'unaffordable for someone', có nghĩa là cái gì đó quá đắt đỏ đối với ai đó. Ví dụ: 'Healthcare is becoming increasingly unaffordable for many families.' (Chăm sóc sức khỏe đang trở nên ngày càng đắt đỏ đối với nhiều gia đình.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unaffordable'

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The new housing development will be unaffordable for many families.
Khu nhà ở mới sẽ không đủ khả năng chi trả cho nhiều gia đình.
Phủ định
This vacation is not going to be unaffordable if we save enough money.
Kỳ nghỉ này sẽ không trở nên quá đắt đỏ nếu chúng ta tiết kiệm đủ tiền.
Nghi vấn
Will the cost of living become unaffordable in the next few years?
Chi phí sinh hoạt có trở nên quá đắt đỏ trong vài năm tới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)