(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cost of living
B2

cost of living

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chi phí sinh hoạt mức sống
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cost of living'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mức giá liên quan đến một loạt các mặt hàng thiết yếu hàng ngày.

Definition (English Meaning)

The level of prices relating to a range of everyday items.

Ví dụ Thực tế với 'Cost of living'

  • "The cost of living in major cities is constantly rising."

    "Chi phí sinh hoạt ở các thành phố lớn liên tục tăng cao."

  • "Many people are struggling with the high cost of living."

    "Nhiều người đang phải vật lộn với chi phí sinh hoạt cao."

  • "We need to find ways to reduce the cost of living."

    "Chúng ta cần tìm cách để giảm chi phí sinh hoạt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cost of living'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cost of living
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

living expenses(chi phí sinh hoạt)
expense of living(chi phí sinh hoạt)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Cost of living'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'cost of living' đề cập đến số tiền cần thiết để duy trì một mức sống nhất định ở một khu vực cụ thể. Nó bao gồm chi phí cho các nhu yếu phẩm như nhà ở, thực phẩm, giao thông, chăm sóc sức khỏe và các chi phí khác. So sánh với 'standard of living', đề cập đến mức độ giàu có, tiện nghi, vật chất và các nhu cầu thiết yếu có sẵn cho một người hoặc một nhóm người cụ thể ở một khu vực địa lý cụ thể, thường được đo bằng thu nhập thực tế hoặc GDP bình quân đầu người.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

‘In’ dùng để chỉ địa điểm: 'The cost of living in London is very high.' ('Chi phí sinh hoạt ở London rất cao.') 'Of' được dùng để diễn tả bản chất của chi phí: 'The cost of living of a family has increased.' ('Chi phí sinh hoạt của một gia đình đã tăng lên.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cost of living'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I won the lottery, I would move to a city where the cost of living is lower.
Nếu tôi trúng số, tôi sẽ chuyển đến một thành phố nơi chi phí sinh hoạt thấp hơn.
Phủ định
If the cost of living weren't so high, I wouldn't need to work two jobs.
Nếu chi phí sinh hoạt không quá cao, tôi sẽ không cần phải làm hai công việc.
Nghi vấn
Would you consider relocating if the cost of living significantly decreased in another region?
Bạn có cân nhắc chuyển chỗ ở nếu chi phí sinh hoạt giảm đáng kể ở một khu vực khác không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)