disposable income
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disposable income'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thu nhập khả dụng, là thu nhập còn lại sau khi trừ các khoản thuế và các khoản phí bắt buộc khác, có thể được chi tiêu hoặc tiết kiệm tùy ý.
Definition (English Meaning)
Income remaining after deduction of taxes and other mandatory charges, available to be spent or saved as one wishes.
Ví dụ Thực tế với 'Disposable income'
-
"The increase in disposable income led to a rise in consumer spending."
"Sự gia tăng thu nhập khả dụng đã dẫn đến sự gia tăng chi tiêu của người tiêu dùng."
-
"A cut in income tax would increase people's disposable income."
"Việc cắt giảm thuế thu nhập sẽ làm tăng thu nhập khả dụng của người dân."
-
"Disposable income is a key indicator of economic health."
"Thu nhập khả dụng là một chỉ số quan trọng về sức khỏe kinh tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Disposable income'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: disposable income
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Disposable income'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thu nhập khả dụng là một chỉ số quan trọng để đánh giá sức mua của người tiêu dùng và tình hình kinh tế. Nó khác với tổng thu nhập (gross income) ở chỗ đã loại bỏ các khoản nộp bắt buộc. Nó cũng khác với thu nhập tùy ý (discretionary income), là thu nhập còn lại sau khi thanh toán các nhu cầu thiết yếu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Disposable income'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because her disposable income increased, she decided to travel more often.
|
Vì thu nhập khả dụng của cô ấy tăng lên, cô ấy quyết định đi du lịch thường xuyên hơn. |
| Phủ định |
Even though he earns a decent salary, he doesn't save much because his disposable income is low after paying rent and bills.
|
Mặc dù anh ấy kiếm được một mức lương khá, anh ấy không tiết kiệm được nhiều vì thu nhập khả dụng của anh ấy thấp sau khi trả tiền thuê nhà và các hóa đơn. |
| Nghi vấn |
If you reduced your spending, would your disposable income be sufficient to invest in the stock market?
|
Nếu bạn giảm chi tiêu, thu nhập khả dụng của bạn có đủ để đầu tư vào thị trường chứng khoán không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had managed my finances better in the past, I would have more disposable income now to invest in that business opportunity.
|
Nếu tôi quản lý tài chính của mình tốt hơn trong quá khứ, tôi sẽ có nhiều thu nhập khả dụng hơn bây giờ để đầu tư vào cơ hội kinh doanh đó. |
| Phủ định |
If she weren't so concerned about saving every penny, she wouldn't have missed out on so many experiences because she would have more disposable income to spend.
|
Nếu cô ấy không quá lo lắng về việc tiết kiệm từng xu, cô ấy sẽ không bỏ lỡ quá nhiều trải nghiệm vì cô ấy đã có nhiều thu nhập khả dụng hơn để chi tiêu. |
| Nghi vấn |
If they had worked harder during the summer, would they have more disposable income to buy that new car now?
|
Nếu họ làm việc chăm chỉ hơn trong suốt mùa hè, họ có thu nhập khả dụng nhiều hơn để mua chiếc xe mới đó bây giờ không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
People often consider disposable income a key indicator of economic well-being.
|
Mọi người thường coi thu nhập khả dụng là một chỉ số quan trọng về phúc lợi kinh tế. |
| Phủ định |
Seldom do people with low-paying jobs have much disposable income left after covering basic expenses.
|
Hiếm khi những người có công việc lương thấp có nhiều thu nhập khả dụng sau khi trang trải các chi phí cơ bản. |
| Nghi vấn |
Were disposable income levels to significantly increase, consumer spending would likely rise.
|
Nếu mức thu nhập khả dụng tăng lên đáng kể, chi tiêu của người tiêu dùng có thể sẽ tăng. |