unaffordably
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unaffordably'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách quá đắt đỏ để hầu hết mọi người có thể mua hoặc chi trả.
Definition (English Meaning)
In a way that is too expensive for most people to buy or pay for.
Ví dụ Thực tế với 'Unaffordably'
-
"Housing in the city has become unaffordably expensive for many residents."
"Nhà ở trong thành phố đã trở nên đắt đỏ đến mức nhiều cư dân không thể chi trả."
-
"Healthcare in some countries is becoming unaffordably expensive."
"Dịch vụ chăm sóc sức khỏe ở một số quốc gia đang trở nên đắt đỏ đến mức không thể chi trả."
-
"The government needs to address the issue of unaffordably high tuition fees."
"Chính phủ cần giải quyết vấn đề học phí quá cao, vượt quá khả năng chi trả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unaffordably'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: unaffordably
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unaffordably'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thái nghĩa của 'unaffordably' nhấn mạnh đến việc một thứ gì đó vượt quá khả năng tài chính của phần lớn dân số. Nó thường được dùng để chỉ những mặt hàng, dịch vụ hoặc chi phí thiết yếu như nhà ở, y tế, giáo dục trở nên quá tốn kém. So với 'expensively' (đắt đỏ), 'unaffordably' mang tính chất nghiêm trọng hơn, cho thấy sự khó khăn thực sự trong việc tiếp cận hoặc sở hữu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unaffordably'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, houses here are unaffordably expensive!
|
Chà, nhà ở đây đắt đến mức không thể mua nổi! |
| Phủ định |
Gosh, even with a raise, this car is still unaffordably priced!
|
Trời ơi, ngay cả khi được tăng lương, chiếc xe này vẫn có giá quá cao! |
| Nghi vấn |
Oh my, are these groceries really unaffordably high?
|
Ôi trời ơi, những món hàng tạp hóa này có thực sự đắt đến mức không mua nổi không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They had unaffordably priced their products, leading to a significant drop in sales.
|
Họ đã định giá sản phẩm của mình quá cao, dẫn đến sự sụt giảm đáng kể trong doanh số bán hàng. |
| Phủ định |
We had not unaffordably increased the rent, despite the rising property values in the area.
|
Chúng tôi đã không tăng giá thuê nhà một cách quá đáng, mặc dù giá trị bất động sản trong khu vực đang tăng lên. |
| Nghi vấn |
Had they unaffordably set the ticket prices, causing many potential attendees to stay away?
|
Họ đã đặt giá vé quá cao, khiến nhiều người có khả năng tham dự phải tránh xa sao? |