(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unambiguous communication
C1

unambiguous communication

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

giao tiếp rõ ràng truyền đạt thông tin không mơ hồ giao tiếp minh bạch
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unambiguous communication'

Giải nghĩa Tiếng Việt

"Unambiguous" nghĩa là không thể hiểu theo nhiều cách khác nhau; rõ ràng và dứt khoát. "Communication" là quá trình truyền đạt thông tin, ý tưởng hoặc cảm xúc thông qua ngôn ngữ hoặc các phương tiện khác.

Definition (English Meaning)

"Unambiguous" means not open to more than one interpretation; clear and definite. "Communication" is the process of conveying information, ideas, or feelings through language or other means.

Ví dụ Thực tế với 'Unambiguous communication'

  • "Unambiguous communication is crucial in technical fields to avoid errors."

    "Giao tiếp không mơ hồ là rất quan trọng trong các lĩnh vực kỹ thuật để tránh sai sót."

  • "The contract requires unambiguous communication to ensure all parties understand their obligations."

    "Hợp đồng yêu cầu giao tiếp không mơ hồ để đảm bảo tất cả các bên hiểu nghĩa vụ của họ."

  • "In emergency situations, unambiguous communication can save lives."

    "Trong các tình huống khẩn cấp, giao tiếp không mơ hồ có thể cứu sống con người."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unambiguous communication'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

clear communication(giao tiếp rõ ràng)
explicit communication(giao tiếp tường minh)
precise communication(giao tiếp chính xác)

Trái nghĩa (Antonyms)

ambiguous communication(giao tiếp mơ hồ)
vague communication(giao tiếp không rõ ràng)

Từ liên quan (Related Words)

effective communication(giao tiếp hiệu quả)
verbal communication(giao tiếp bằng lời nói)
non-verbal communication(giao tiếp phi ngôn ngữ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Unambiguous communication'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh tầm quan trọng của sự rõ ràng và chính xác trong giao tiếp. Giao tiếp không rõ ràng có thể dẫn đến hiểu lầm, sai sót và xung đột.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unambiguous communication'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Achieving unambiguous communication is vital for successful collaboration.
Đạt được giao tiếp rõ ràng là rất quan trọng để hợp tác thành công.
Phủ định
Failing to ensure unambiguous communication can lead to misunderstandings.
Việc không đảm bảo giao tiếp rõ ràng có thể dẫn đến hiểu lầm.
Nghi vấn
Is maintaining unambiguous communication always possible in a multicultural team?
Liệu việc duy trì giao tiếp rõ ràng có luôn khả thi trong một nhóm đa văn hóa không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)