(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unanswerable
C1

unanswerable

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không thể trả lời được không thể giải quyết được không thể phản bác được
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unanswerable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không thể trả lời hoặc giải quyết được.

Definition (English Meaning)

Not able to be answered or solved.

Ví dụ Thực tế với 'Unanswerable'

  • "The question of the origin of the universe is, for now, unanswerable."

    "Câu hỏi về nguồn gốc của vũ trụ, hiện tại, là không thể trả lời được."

  • "His arguments were so well-reasoned that they were virtually unanswerable."

    "Những lập luận của anh ấy được lý giải rất tốt đến nỗi chúng gần như không thể phản bác được."

  • "The problem seems unanswerable given the current state of technology."

    "Vấn đề dường như không thể giải quyết được với tình trạng công nghệ hiện tại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unanswerable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unanswerable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

answerable(có thể trả lời được)
soluble(có thể giải quyết được)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Unanswerable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unanswerable' thường được dùng để mô tả các câu hỏi, vấn đề, hoặc lập luận quá phức tạp, khó khăn, hoặc không có giải pháp rõ ràng. Nó nhấn mạnh tính chất không thể giải quyết hoặc không thể phản bác được của một vấn đề. So với 'insoluble', 'unanswerable' thường ám chỉ về mặt lý thuyết hoặc thực tế không thể tìm ra câu trả lời, trong khi 'insoluble' nghiêng về mặt không thể hòa tan (theo nghĩa đen) hoặc không thể giải quyết (về vấn đề).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unanswerable'

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The philosophical question about the universe's origin is going to remain unanswerable for the foreseeable future.
Câu hỏi triết học về nguồn gốc vũ trụ có lẽ sẽ vẫn không thể trả lời được trong tương lai gần.
Phủ định
Scientists are not going to deem this question unanswerable without further investigation.
Các nhà khoa học sẽ không coi câu hỏi này là không thể trả lời được nếu không có thêm điều tra.
Nghi vấn
Are you going to consider my argument unanswerable if I provide irrefutable evidence?
Bạn có coi lập luận của tôi là không thể bác bỏ nếu tôi cung cấp bằng chứng không thể chối cãi không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)