unanswerable
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unanswerable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không thể trả lời hoặc giải quyết được.
Definition (English Meaning)
Not able to be answered or solved.
Ví dụ Thực tế với 'Unanswerable'
-
"The question of the origin of the universe is, for now, unanswerable."
"Câu hỏi về nguồn gốc của vũ trụ, hiện tại, là không thể trả lời được."
-
"His arguments were so well-reasoned that they were virtually unanswerable."
"Những lập luận của anh ấy được lý giải rất tốt đến nỗi chúng gần như không thể phản bác được."
-
"The problem seems unanswerable given the current state of technology."
"Vấn đề dường như không thể giải quyết được với tình trạng công nghệ hiện tại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unanswerable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unanswerable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unanswerable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unanswerable' thường được dùng để mô tả các câu hỏi, vấn đề, hoặc lập luận quá phức tạp, khó khăn, hoặc không có giải pháp rõ ràng. Nó nhấn mạnh tính chất không thể giải quyết hoặc không thể phản bác được của một vấn đề. So với 'insoluble', 'unanswerable' thường ám chỉ về mặt lý thuyết hoặc thực tế không thể tìm ra câu trả lời, trong khi 'insoluble' nghiêng về mặt không thể hòa tan (theo nghĩa đen) hoặc không thể giải quyết (về vấn đề).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unanswerable'
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The philosophical question about the universe's origin is going to remain unanswerable for the foreseeable future.
|
Câu hỏi triết học về nguồn gốc vũ trụ có lẽ sẽ vẫn không thể trả lời được trong tương lai gần. |
| Phủ định |
Scientists are not going to deem this question unanswerable without further investigation.
|
Các nhà khoa học sẽ không coi câu hỏi này là không thể trả lời được nếu không có thêm điều tra. |
| Nghi vấn |
Are you going to consider my argument unanswerable if I provide irrefutable evidence?
|
Bạn có coi lập luận của tôi là không thể bác bỏ nếu tôi cung cấp bằng chứng không thể chối cãi không? |