(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unanswered
B2

unanswered

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

chưa được trả lời không được hồi đáp vẫn còn bỏ ngỏ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unanswered'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chưa được trả lời; chưa nhận được câu trả lời.

Definition (English Meaning)

Not answered; not having received an answer.

Ví dụ Thực tế với 'Unanswered'

  • "The question remained unanswered."

    "Câu hỏi vẫn chưa được trả lời."

  • "His letters went unanswered."

    "Những lá thư của anh ấy không được hồi âm."

  • "The company's request for assistance remained unanswered."

    "Yêu cầu hỗ trợ của công ty vẫn chưa được đáp lại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unanswered'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unanswered
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

answered(đã được trả lời)
resolved(đã được giải quyết)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Unanswered'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả các câu hỏi, lá thư, hoặc lời kêu gọi mà không nhận được phản hồi. Nhấn mạnh sự thiếu sót hoặc trì hoãn trong việc cung cấp thông tin.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unanswered'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His question remained unanswered despite his repeated attempts to get clarity.
Câu hỏi của anh ấy vẫn không được trả lời mặc dù anh ấy đã nhiều lần cố gắng để làm rõ.
Phủ định
None of their letters went unanswered; they always replied promptly.
Không một lá thư nào của họ không được trả lời; họ luôn trả lời ngay lập tức.
Nghi vấn
Were all of her concerns left unanswered by the management?
Có phải tất cả những lo ngại của cô ấy đều không được ban quản lý giải đáp không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)