unanswered
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unanswered'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chưa được trả lời; chưa nhận được câu trả lời.
Definition (English Meaning)
Not answered; not having received an answer.
Ví dụ Thực tế với 'Unanswered'
-
"The question remained unanswered."
"Câu hỏi vẫn chưa được trả lời."
-
"His letters went unanswered."
"Những lá thư của anh ấy không được hồi âm."
-
"The company's request for assistance remained unanswered."
"Yêu cầu hỗ trợ của công ty vẫn chưa được đáp lại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unanswered'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unanswered
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unanswered'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả các câu hỏi, lá thư, hoặc lời kêu gọi mà không nhận được phản hồi. Nhấn mạnh sự thiếu sót hoặc trì hoãn trong việc cung cấp thông tin.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unanswered'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His question remained unanswered despite his repeated attempts to get clarity.
|
Câu hỏi của anh ấy vẫn không được trả lời mặc dù anh ấy đã nhiều lần cố gắng để làm rõ. |
| Phủ định |
None of their letters went unanswered; they always replied promptly.
|
Không một lá thư nào của họ không được trả lời; họ luôn trả lời ngay lập tức. |
| Nghi vấn |
Were all of her concerns left unanswered by the management?
|
Có phải tất cả những lo ngại của cô ấy đều không được ban quản lý giải đáp không? |