(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ resolved
B2

resolved

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

đã được giải quyết kiên quyết quyết tâm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Resolved'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Kiên quyết, quyết tâm làm điều gì đó.

Definition (English Meaning)

Firmly determined to do something.

Ví dụ Thực tế với 'Resolved'

  • "She was resolved to make a fresh start after her divorce."

    "Cô ấy quyết tâm làm lại cuộc đời sau khi ly hôn."

  • "The company is resolved to cut costs."

    "Công ty quyết tâm cắt giảm chi phí."

  • "The issue has been resolved to everyone's satisfaction."

    "Vấn đề đã được giải quyết thỏa đáng cho tất cả mọi người."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Resolved'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: resolve
  • Adjective: resolved
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

determined(quyết tâm)
decided(đã quyết định)
settled(đã giải quyết)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Resolved'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả trạng thái tâm lý hoặc ý chí mạnh mẽ của một người. Khác với 'determined' ở chỗ 'resolved' nhấn mạnh hơn vào quá trình đưa ra quyết định sau khi cân nhắc kỹ lưỡng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on to

'+ on + something/doing something': Kiên quyết về điều gì đó. Ví dụ: 'He is resolved on getting that promotion.'
'+ to + do something': Quyết tâm làm gì đó. Ví dụ: 'She is resolved to finish her studies.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Resolved'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She resolved to exercise more regularly.
Cô ấy quyết tâm tập thể dục thường xuyên hơn.
Phủ định
The dispute was not resolved amicably.
Tranh chấp đã không được giải quyết một cách thân thiện.
Nghi vấn
Have you resolved the technical issue?
Bạn đã giải quyết vấn đề kỹ thuật chưa?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you are truly resolved to learn English, you will achieve fluency.
Nếu bạn thực sự quyết tâm học tiếng Anh, bạn sẽ đạt được sự lưu loát.
Phủ định
If the committee doesn't resolve the issue quickly, the project will be delayed.
Nếu ủy ban không giải quyết vấn đề một cách nhanh chóng, dự án sẽ bị trì hoãn.
Nghi vấn
Will the team resolve the conflict if the manager intervenes?
Liệu đội có giải quyết được xung đột nếu người quản lý can thiệp không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)