unreplied
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unreplied'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chưa được trả lời; chưa nhận được phản hồi.
Definition (English Meaning)
Not answered; having received no reply.
Ví dụ Thực tế với 'Unreplied'
-
"Her email remained unreplied for days."
"Email của cô ấy vẫn chưa được trả lời trong nhiều ngày."
-
"The letter lay unreplied on his desk."
"Lá thư nằm im trên bàn của anh ấy mà chưa được trả lời."
-
"Many questions remained unreplied during the meeting."
"Nhiều câu hỏi vẫn chưa được trả lời trong suốt cuộc họp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unreplied'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unreplied
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unreplied'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unreplied' thường dùng để mô tả thư từ, email, tin nhắn hoặc câu hỏi mà chưa có ai đáp lại. Nó nhấn mạnh trạng thái bị bỏ qua hoặc chưa được xử lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unreplied'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.