(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unreplied
B2

unreplied

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

chưa được trả lời chưa có hồi âm bị bỏ ngỏ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unreplied'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chưa được trả lời; chưa nhận được phản hồi.

Definition (English Meaning)

Not answered; having received no reply.

Ví dụ Thực tế với 'Unreplied'

  • "Her email remained unreplied for days."

    "Email của cô ấy vẫn chưa được trả lời trong nhiều ngày."

  • "The letter lay unreplied on his desk."

    "Lá thư nằm im trên bàn của anh ấy mà chưa được trả lời."

  • "Many questions remained unreplied during the meeting."

    "Nhiều câu hỏi vẫn chưa được trả lời trong suốt cuộc họp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unreplied'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unreplied
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unanswered(chưa được trả lời)
ignored(bị phớt lờ)

Trái nghĩa (Antonyms)

answered(đã trả lời)
replied(đã phản hồi)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Unreplied'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unreplied' thường dùng để mô tả thư từ, email, tin nhắn hoặc câu hỏi mà chưa có ai đáp lại. Nó nhấn mạnh trạng thái bị bỏ qua hoặc chưa được xử lý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unreplied'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)